flaunting wealth
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flaunting wealth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phô trương, khoe khoang sự giàu có một cách lố bịch hoặc trơ trẽn.
Definition (English Meaning)
Displaying wealth ostentatiously or shamelessly.
Ví dụ Thực tế với 'Flaunting wealth'
-
"Flaunting wealth in front of the poor is considered highly insensitive."
"Phô trương sự giàu có trước mặt người nghèo bị coi là vô cùng thiếu tế nhị."
-
"The rapper is known for flaunting wealth in his music videos."
"Rapper này nổi tiếng với việc phô trương sự giàu có trong các video ca nhạc của mình."
-
"Some people find flaunting wealth distasteful and arrogant."
"Một số người thấy việc phô trương sự giàu có là khó chịu và kiêu ngạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flaunting wealth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flaunt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flaunting wealth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động khoe khoang của cải một cách thái quá, nhằm mục đích gây ấn tượng hoặc thậm chí là hạ thấp người khác. Nó thường đi kèm với sự thiếu tinh tế và đôi khi là sự thô lỗ. 'Flaunting' khác với 'showing' (cho thấy) ở chỗ nó nhấn mạnh vào sự cố ý khoe khoang để gây chú ý. Nó khác với 'displaying' (trưng bày) ở mức độ khoe khoang phô trương hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flaunting wealth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.