(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flavorings
B2

flavorings

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hương liệu chất tạo hương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavorings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất được thêm vào thức ăn hoặc đồ uống để tạo cho nó một hương vị hoặc mùi cụ thể.

Definition (English Meaning)

Substances added to food or drink to give it a particular taste or smell.

Ví dụ Thực tế với 'Flavorings'

  • "The label lists natural and artificial flavorings."

    "Nhãn liệt kê các hương liệu tự nhiên và nhân tạo."

  • "Many processed foods contain artificial flavorings."

    "Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn chứa hương liệu nhân tạo."

  • "The company uses a variety of natural flavorings in its products."

    "Công ty sử dụng nhiều loại hương liệu tự nhiên trong các sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flavorings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flavoring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seasonings(gia vị)
additives(chất phụ gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Công nghiệp thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Flavorings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Flavorings" là dạng số nhiều của "flavoring." Nó đề cập đến sự kết hợp của các thành phần hoặc hóa chất được sử dụng để tăng cường hoặc thay đổi hương vị tự nhiên của một sản phẩm. Không nên nhầm lẫn với "flavors" (hương vị) là cảm nhận tổng thể về thức ăn hoặc đồ uống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"Flavorings with..." chỉ rõ flavoring cụ thể được sử dụng. Ví dụ: "This cake is made with natural flavorings like vanilla and almond extract."
"Flavorings in..." chỉ rõ nơi flavorings được tìm thấy. Ví dụ: "The report detailed the use of artificial flavorings in processed foods."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavorings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)