spices
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spices'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất thực vật có hương thơm hoặc cay nồng được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm, ví dụ như đinh hương, tiêu hoặc nhục đậu khấu.
Definition (English Meaning)
Aromatic or pungent vegetable substances used to flavor food, e.g., cloves, pepper, or mace.
Ví dụ Thực tế với 'Spices'
-
"Many Indian dishes are full of spices."
"Nhiều món ăn Ấn Độ có rất nhiều gia vị."
-
"This cake needs more spices."
"Cái bánh này cần thêm gia vị."
-
"The aroma of spices filled the kitchen."
"Hương thơm của các loại gia vị tràn ngập bếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spices'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spice (số ít), spices (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spices'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spices' thường được dùng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một tập hợp các loại gia vị khác nhau. Nó khác với 'herbs' (thảo mộc) ở chỗ gia vị thường có nguồn gốc từ vỏ cây, hạt, rễ, hoặc quả của cây, trong khi thảo mộc thường là lá của cây. Gia vị thường mạnh hơn và có mùi thơm nồng hơn thảo mộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **Spices in** Indian cuisine: Gia vị trong ẩm thực Ấn Độ.
* **Spices for** flavoring meat: Gia vị để tạo hương vị cho thịt.
* Flavored **with spices**: Được tẩm gia vị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spices'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spices which my mother uses in her cooking give the food a unique flavor.
|
Các loại gia vị mà mẹ tôi sử dụng trong nấu ăn mang lại cho món ăn một hương vị độc đáo. |
| Phủ định |
The dish, which contains several spices, is not bland at all.
|
Món ăn, có chứa một vài loại gia vị, hoàn toàn không nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
Are these the spices that you bought from the market yesterday?
|
Đây có phải là những loại gia vị mà bạn đã mua từ chợ hôm qua không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would experiment with different spices in my cooking.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ thử nghiệm các loại gia vị khác nhau trong nấu ăn của mình. |
| Phủ định |
If she didn't use so many spices, the dish wouldn't be so flavorful.
|
Nếu cô ấy không sử dụng nhiều gia vị như vậy, món ăn sẽ không có hương vị đậm đà như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you enjoy the soup more if it had more spices?
|
Bạn có thích món súp hơn không nếu nó có nhiều gia vị hơn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef will be adding spices to the sauce all morning.
|
Đầu bếp sẽ thêm gia vị vào nước sốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
She won't be using those spices in her cooking tomorrow.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng những loại gia vị đó trong món ăn của mình vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will they be importing spices from India next year?
|
Liệu họ có nhập khẩu gia vị từ Ấn Độ vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes cooking, she will have added all the spices to the curry.
|
Vào thời điểm cô ấy nấu xong, cô ấy sẽ đã thêm tất cả các loại gia vị vào món cà ri. |
| Phủ định |
He won't have used all the spices in the cabinet before the recipe is complete.
|
Anh ấy sẽ không sử dụng hết tất cả các loại gia vị trong tủ trước khi công thức hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will the chef have combined the spices before the guests arrive?
|
Đầu bếp sẽ đã trộn các loại gia vị trước khi khách đến chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef had been using various spices to enhance the flavor of the dish for hours before the judges arrived.
|
Đầu bếp đã sử dụng nhiều loại gia vị khác nhau để tăng hương vị cho món ăn hàng giờ trước khi các giám khảo đến. |
| Phủ định |
She hadn't been adding spices to the tea; she preferred it plain.
|
Cô ấy đã không thêm gia vị vào trà; cô ấy thích uống trà nguyên chất. |
| Nghi vấn |
Had they been importing spices from Asia before the trade agreement was signed?
|
Họ đã nhập khẩu gia vị từ châu Á trước khi hiệp định thương mại được ký kết phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is adding spices to the soup.
|
Cô ấy đang thêm gia vị vào súp. |
| Phủ định |
They are not using spices in this dish.
|
Họ không sử dụng gia vị trong món ăn này. |
| Nghi vấn |
Are you buying spices at the market?
|
Bạn có đang mua gia vị ở chợ không? |