long-term relationship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ bền vững giữa những người, thường liên quan đến sự gắn bó lãng mạn hoặc thân mật, được kỳ vọng sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể.
Definition (English Meaning)
A sustained connection between people, typically involving romantic or intimate attachment, that is expected to last for a considerable amount of time.
Ví dụ Thực tế với 'Long-term relationship'
-
"She's looking for a partner to build a long-term relationship with."
"Cô ấy đang tìm kiếm một người bạn đời để xây dựng một mối quan hệ lâu dài."
-
"They have been in a long-term relationship for over a decade."
"Họ đã ở trong một mối quan hệ lâu dài hơn một thập kỷ."
-
"Building a long-term relationship requires effort and communication."
"Xây dựng một mối quan hệ lâu dài đòi hỏi nỗ lực và giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship
- Adjective: long-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-term relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ tình cảm, nhưng cũng có thể áp dụng cho các mối quan hệ khác như quan hệ đối tác kinh doanh, quan hệ gia đình, v.v., với hàm ý về sự cam kết và ổn định lâu dài. So với 'relationship' đơn thuần, 'long-term relationship' nhấn mạnh yếu tố thời gian và kỳ vọng về tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- *in*: 'in a long-term relationship' (trong một mối quan hệ lâu dài). Chỉ trạng thái, tình trạng hiện tại.
- *with*: 'in a long-term relationship with someone' (trong một mối quan hệ lâu dài với ai đó). Nhấn mạnh đối tượng của mối quan hệ.
- *for*: 'looking for a long-term relationship' (tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài). Chỉ mục đích, mong muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term relationship'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they are in a long-term relationship is obvious.
|
Việc họ đang trong một mối quan hệ lâu dài là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
What she wants isn't a long-term relationship at the moment.
|
Điều cô ấy muốn không phải là một mối quan hệ lâu dài vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Whether they will maintain their long-term relationship is uncertain.
|
Liệu họ có duy trì được mối quan hệ lâu dài hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had communicated better, they would have had a more successful long-term relationship.
|
Nếu họ giao tiếp tốt hơn, họ đã có một mối quan hệ lâu dài thành công hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't been so focused on her career, she might not have missed the opportunity to build a long-term relationship.
|
Nếu cô ấy không quá tập trung vào sự nghiệp, có lẽ cô ấy đã không bỏ lỡ cơ hội xây dựng một mối quan hệ lâu dài. |
| Nghi vấn |
Would they have stayed together if they had worked harder on their relationship?
|
Liệu họ có ở bên nhau nếu họ đã cố gắng hơn cho mối quan hệ của họ không? |