(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluctuate wildly
C1

fluctuate wildly

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

biến động dữ dội dao động mạnh thay đổi thất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluctuate wildly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay đổi hoặc biến động không đều đặn; dao động qua lại với những chuyển động dữ dội và khó đoán.

Definition (English Meaning)

To change or vary irregularly; to swing back and forth with wild and unpredictable movements.

Ví dụ Thực tế với 'Fluctuate wildly'

  • "The company's profits fluctuated wildly last year due to unforeseen market changes."

    "Lợi nhuận của công ty đã biến động dữ dội trong năm ngoái do những thay đổi thị trường không lường trước."

  • "The exchange rate fluctuated wildly, making it difficult for businesses to plan their budgets."

    "Tỷ giá hối đoái biến động dữ dội, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch ngân sách."

  • "Her emotions fluctuated wildly after hearing the news."

    "Cảm xúc của cô ấy dao động dữ dội sau khi nghe tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluctuate wildly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vary erratically(biến động thất thường)
swing wildly(dao động dữ dội)
fluctuate dramatically(biến động mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

remain stable(duy trì ổn định)
hold steady(giữ vững)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Fluctuate wildly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự biến động lớn và nhanh chóng của các giá trị, số liệu, hoặc tình huống. 'Fluctuate' chỉ sự dao động, còn 'wildly' nhấn mạnh mức độ bất thường, khó kiểm soát và có biên độ lớn của sự dao động đó. So với 'fluctuate greatly' thì 'fluctuate wildly' mang sắc thái mạnh mẽ và kịch tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between around

'Fluctuate between' chỉ sự dao động giữa hai điểm hoặc giới hạn. Ví dụ: 'The temperature fluctuated wildly between 10 and 30 degrees.'
'Fluctuate around' chỉ sự dao động xung quanh một giá trị trung bình. Ví dụ: 'The stock price fluctuated wildly around $50.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluctuate wildly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)