wildness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoang dã; một trạng thái hoặc điều kiện chưa được thuần hóa, không được kiểm soát hoặc chưa được trồng trọt.
Definition (English Meaning)
The state of being wild; an uncultivated, untamed, or uncontrolled state or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Wildness'
-
"The wildness of the Alaskan landscape is breathtaking."
"Sự hoang dã của cảnh quan Alaska thật ngoạn mục."
-
"He loved the wildness of her spirit."
"Anh ấy yêu sự hoang dã trong tâm hồn cô."
-
"The park preserves the wildness of the region."
"Công viên bảo tồn sự hoang dã của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wildness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wildness
- Adjective: wild
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wildness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wildness' thường được sử dụng để mô tả trạng thái tự nhiên của một vùng đất, hành vi không kiểm soát của một người hoặc vật, hoặc phẩm chất tự do và không bị gò bó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Wildness of’: Thường dùng để chỉ sự hoang dã của một địa điểm cụ thể hoặc phẩm chất của một người. Ví dụ: 'The wildness of the jungle'. ‘Wildness in’: Thường dùng để chỉ sự hoang dã thể hiện trong hành động hoặc tính cách. Ví dụ: 'There's a wildness in her eyes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildness'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wildness of the jungle is both beautiful and dangerous.
|
Sự hoang dã của khu rừng vừa đẹp đẽ vừa nguy hiểm. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate the wildness of nature; he prefers manicured gardens.
|
Anh ấy không đánh giá cao sự hoang dã của thiên nhiên; anh ấy thích những khu vườn được cắt tỉa cẩn thận hơn. |
| Nghi vấn |
Does the wildness of the landscape inspire you to write poetry?
|
Sự hoang dã của phong cảnh có truyền cảm hứng cho bạn viết thơ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has tamed the wildness that once characterized this area.
|
Thành phố đã thuần hóa sự hoang dã từng là đặc điểm của khu vực này. |
| Phủ định |
He hasn't lost the wild streak that he has always had.
|
Anh ấy vẫn chưa đánh mất nét hoang dã mà anh ấy luôn có. |
| Nghi vấn |
Has she ever experienced the true wildness of the Amazon rainforest?
|
Cô ấy đã bao giờ trải nghiệm sự hoang dã thực sự của rừng mưa Amazon chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Amazon rainforest is as wild as any place on Earth.
|
Rừng mưa Amazon hoang dã như bất kỳ nơi nào trên Trái Đất. |
| Phủ định |
This garden is not as wild as I expected; it's actually quite manicured.
|
Khu vườn này không hoang dã như tôi mong đợi; nó thực sự được chăm sóc khá kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Is the wilderness of Alaska more extreme than that of Siberia?
|
Sự hoang dã của Alaska có khắc nghiệt hơn Siberia không? |