(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wildness
B2

wildness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoang dã tính hoang dại vẻ hoang sơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoang dã; một trạng thái hoặc điều kiện chưa được thuần hóa, không được kiểm soát hoặc chưa được trồng trọt.

Definition (English Meaning)

The state of being wild; an uncultivated, untamed, or uncontrolled state or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Wildness'

  • "The wildness of the Alaskan landscape is breathtaking."

    "Sự hoang dã của cảnh quan Alaska thật ngoạn mục."

  • "He loved the wildness of her spirit."

    "Anh ấy yêu sự hoang dã trong tâm hồn cô."

  • "The park preserves the wildness of the region."

    "Công viên bảo tồn sự hoang dã của khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wildness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wildness
  • Adjective: wild
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Wildness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wildness' thường được sử dụng để mô tả trạng thái tự nhiên của một vùng đất, hành vi không kiểm soát của một người hoặc vật, hoặc phẩm chất tự do và không bị gò bó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Wildness of’: Thường dùng để chỉ sự hoang dã của một địa điểm cụ thể hoặc phẩm chất của một người. Ví dụ: 'The wildness of the jungle'. ‘Wildness in’: Thường dùng để chỉ sự hoang dã thể hiện trong hành động hoặc tính cách. Ví dụ: 'There's a wildness in her eyes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildness'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wildness of the jungle is both beautiful and dangerous.
Sự hoang dã của khu rừng vừa đẹp đẽ vừa nguy hiểm.
Phủ định
He doesn't appreciate the wildness of nature; he prefers manicured gardens.
Anh ấy không đánh giá cao sự hoang dã của thiên nhiên; anh ấy thích những khu vườn được cắt tỉa cẩn thận hơn.
Nghi vấn
Does the wildness of the landscape inspire you to write poetry?
Sự hoang dã của phong cảnh có truyền cảm hứng cho bạn viết thơ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has tamed the wildness that once characterized this area.
Thành phố đã thuần hóa sự hoang dã từng là đặc điểm của khu vực này.
Phủ định
He hasn't lost the wild streak that he has always had.
Anh ấy vẫn chưa đánh mất nét hoang dã mà anh ấy luôn có.
Nghi vấn
Has she ever experienced the true wildness of the Amazon rainforest?
Cô ấy đã bao giờ trải nghiệm sự hoang dã thực sự của rừng mưa Amazon chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Amazon rainforest is as wild as any place on Earth.
Rừng mưa Amazon hoang dã như bất kỳ nơi nào trên Trái Đất.
Phủ định
This garden is not as wild as I expected; it's actually quite manicured.
Khu vườn này không hoang dã như tôi mong đợi; nó thực sự được chăm sóc khá kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Is the wilderness of Alaska more extreme than that of Siberia?
Sự hoang dã của Alaska có khắc nghiệt hơn Siberia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)