flue
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ống khói; ống dẫn khói và khí thải từ lò sưởi, bếp ga, nhà máy điện hoặc các thiết bị đốt nhiên liệu khác.
Definition (English Meaning)
A duct for smoke and waste gases produced by a fire, a gas heater, a power station, or other fuel-burning equipment.
Ví dụ Thực tế với 'Flue'
-
"The flue needs to be cleaned regularly to prevent carbon monoxide poisoning."
"Ống khói cần được làm sạch thường xuyên để ngăn ngừa ngộ độc khí carbon monoxide."
-
"The birds built a nest in the flue."
"Những con chim xây một cái tổ trong ống khói."
-
"Check the flue is clear before lighting the fire."
"Kiểm tra xem ống khói có thông thoáng trước khi đốt lửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ống khói là một bộ phận quan trọng của hệ thống sưởi ấm và thông gió, giúp thải các sản phẩm đốt cháy độc hại ra ngoài môi trường một cách an toàn. Khác với 'chimney' (ống khói lớn, thường là một cấu trúc xây dựng), 'flue' thường chỉ ống dẫn bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in the flue: chỉ vị trí bên trong ống khói. * of the flue: chỉ bộ phận, thành phần của ống khói. * from the flue: chỉ thứ gì đó thoát ra từ ống khói.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flue'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smoke rose quickly up the flue.
|
Khói bốc nhanh lên ống khói. |
| Phủ định |
The bird did not fly down the flue.
|
Con chim không bay xuống ống khói. |
| Nghi vấn |
Did the chimney sweep clean the flue?
|
Người quét ống khói đã làm sạch ống khói chưa? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next winter, the chimney sweep will have cleaned the flue thoroughly.
|
Đến mùa đông tới, người quét ống khói sẽ đã làm sạch ống khói một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The birds won't have built their nest in that flue by the time we light the fire.
|
Những con chim sẽ không xây tổ trong ống khói đó vào thời điểm chúng ta đốt lửa. |
| Nghi vấn |
Will the workers have replaced the damaged flue before the heavy rains start?
|
Liệu những người thợ có thay thế ống khói bị hư hỏng trước khi những cơn mưa lớn bắt đầu không? |