(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluid statics
C1

fluid statics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ học chất lưu tĩnh tĩnh học chất lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluid statics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành cơ học chất lưu nghiên cứu các chất lưu ở trạng thái tĩnh (không chuyển động).

Definition (English Meaning)

The branch of fluid mechanics that studies fluids at rest.

Ví dụ Thực tế với 'Fluid statics'

  • "Fluid statics is essential for understanding the behavior of dams and ships."

    "Cơ học chất lưu tĩnh rất cần thiết để hiểu hành vi của đập và tàu."

  • "The principles of fluid statics are used in the design of hydraulic systems."

    "Các nguyên tắc của cơ học chất lưu tĩnh được sử dụng trong thiết kế hệ thống thủy lực."

  • "Fluid statics explains why objects float or sink."

    "Cơ học chất lưu tĩnh giải thích tại sao các vật thể nổi hoặc chìm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluid statics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluid statics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pressure(áp suất)
buoyancy(lực đẩy Archimedes)
density(mật độ)
viscosity(độ nhớt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Cơ học chất lưu

Ghi chú Cách dùng 'Fluid statics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fluid statics tập trung vào việc nghiên cứu áp suất trong chất lưu tĩnh, lực tác dụng lên các vật thể nhúng trong chất lưu, và các hiện tượng liên quan đến trạng thái cân bằng của chất lưu. Nó khác với fluid dynamics (cơ học chất lưu động) nghiên cứu chất lưu chuyển động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà chất lưu đang ở trạng thái tĩnh. Ví dụ: 'The pressure in a fluid'. "of" được sử dụng để chỉ thành phần hoặc bản chất của chất lưu. Ví dụ: 'The statics of water'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluid statics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)