(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food supply
B2

food supply

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn cung cấp thực phẩm lương thực thực phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food supply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng thực phẩm có sẵn cho mọi người vào một thời điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

The amount of food that is available to people at a particular time.

Ví dụ Thực tế với 'Food supply'

  • "The country is facing a crisis in its food supply due to the drought."

    "Đất nước đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng trong nguồn cung cấp thực phẩm do hạn hán."

  • "Ensuring a stable food supply is crucial for national security."

    "Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm ổn định là rất quan trọng đối với an ninh quốc gia."

  • "The pandemic disrupted global food supply chains."

    "Đại dịch đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food supply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food supply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food provision(cung cấp thực phẩm)
food stock(lượng dự trữ thực phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nông nghiệp Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Food supply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'food supply' thường được sử dụng để nói về khả năng cung cấp lương thực cho một khu vực, quốc gia hoặc toàn cầu. Nó liên quan đến quá trình sản xuất, phân phối và dự trữ thực phẩm. Khác với 'food' đơn thuần chỉ là thức ăn, 'food supply' nhấn mạnh đến hệ thống cung cấp và tính sẵn có của thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to for

'- food supply of': đề cập đến nguồn cung cấp thực phẩm của một loại thực phẩm cụ thể hoặc một khu vực nhất định (ví dụ: the food supply of rice). '- food supply to': ám chỉ việc cung cấp thực phẩm cho một đối tượng hoặc khu vực (ví dụ: food supply to the refugees). '- food supply for': chỉ mục đích sử dụng của nguồn cung cấp thực phẩm (ví dụ: food supply for the winter).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food supply'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to increase the food supply to remote areas.
Chính phủ sẽ tăng cường nguồn cung cấp thực phẩm cho các vùng sâu vùng xa.
Phủ định
They are not going to limit the food supply during the crisis.
Họ sẽ không hạn chế nguồn cung cấp thực phẩm trong cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Is the charity going to distribute the food supply to the refugees?
Tổ chức từ thiện có định phân phát nguồn cung cấp thực phẩm cho người tị nạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government used to prioritize the local food supply over imports.
Chính phủ đã từng ưu tiên nguồn cung cấp thực phẩm địa phương hơn nhập khẩu.
Phủ định
They didn't use to worry about the global food supply chain so much.
Họ đã không từng lo lắng nhiều về chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu đến vậy.
Nghi vấn
Did the community use to rely solely on its own food supply?
Có phải cộng đồng đã từng chỉ dựa vào nguồn cung cấp thực phẩm của chính mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)