(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global hunger
B2

global hunger

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

nạn đói toàn cầu tình trạng đói nghèo toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global hunger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu lương thực và dinh dưỡng trầm trọng và kéo dài trên quy mô toàn cầu.

Definition (English Meaning)

The widespread and persistent lack of adequate food and nutrition on a worldwide scale.

Ví dụ Thực tế với 'Global hunger'

  • "Global hunger remains a significant challenge despite advances in agricultural technology."

    "Tình trạng đói nghèo toàn cầu vẫn là một thách thức đáng kể mặc dù đã có những tiến bộ trong công nghệ nông nghiệp."

  • "The United Nations is working to eradicate global hunger by 2030."

    "Liên Hợp Quốc đang nỗ lực xóa bỏ nạn đói toàn cầu vào năm 2030."

  • "Climate change is exacerbating global hunger by disrupting agricultural production."

    "Biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm tình trạng đói nghèo toàn cầu bằng cách làm gián đoạn sản xuất nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global hunger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học xã hội Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Global hunger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'global hunger' nhấn mạnh đến phạm vi ảnh hưởng rộng lớn, vượt ra khỏi các quốc gia hoặc khu vực riêng lẻ. Nó thường được sử dụng trong các báo cáo, nghiên cứu, hoặc các cuộc thảo luận về các vấn đề kinh tế, chính trị và xã hội liên quan đến an ninh lương thực trên thế giới. Khác với 'famine' (nạn đói) mang tính khẩn cấp và cục bộ, 'global hunger' diễn tả một vấn đề dai dẳng và có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi sử dụng giới từ 'on', thường ám chỉ tác động hoặc ảnh hưởng lên một đối tượng, ví dụ 'the impact on global hunger'. Sử dụng 'in' thường đề cập đến vị trí hoặc khu vực chịu ảnh hưởng, ví dụ 'efforts in combating global hunger'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global hunger'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Global hunger has devastating consequences: it leads to malnutrition, disease, and ultimately, death.
Nạn đói toàn cầu gây ra những hậu quả tàn khốc: nó dẫn đến suy dinh dưỡng, bệnh tật và cuối cùng là tử vong.
Phủ định
Addressing global hunger isn't just about food aid: it requires sustainable solutions, such as investing in agriculture and education.
Giải quyết nạn đói toàn cầu không chỉ là viện trợ lương thực: nó đòi hỏi các giải pháp bền vững, chẳng hạn như đầu tư vào nông nghiệp và giáo dục.
Nghi vấn
Is global hunger a solvable problem: or are we destined to continue witnessing its devastating effects?
Liệu nạn đói toàn cầu có phải là một vấn đề có thể giải quyết được: hay chúng ta обречены chứng kiến những tác động tàn khốc của nó?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to think global hunger was an insurmountable problem.
Mọi người từng nghĩ rằng nạn đói toàn cầu là một vấn đề không thể vượt qua.
Phủ định
The government didn't use to prioritize solving global hunger as much as they do now.
Chính phủ đã không từng ưu tiên giải quyết nạn đói toàn cầu nhiều như bây giờ.
Nghi vấn
Did the international community use to ignore the severity of global hunger?
Có phải cộng đồng quốc tế đã từng phớt lờ mức độ nghiêm trọng của nạn đói toàn cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)