(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ force multiplication
C1

force multiplication

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân tố nhân sức mạnh nhân lên sức mạnh bội số sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force multiplication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuộc tính hoặc sự kết hợp các thuộc tính cho phép một thực thể đánh bại một thực thể đối lập có quy mô lớn hơn đáng kể.

Definition (English Meaning)

An attribute or combination of attributes which allow an entity to defeat an opposing entity of considerably larger size.

Ví dụ Thực tế với 'Force multiplication'

  • "Technology can act as a significant force multiplier, allowing a smaller team to achieve more."

    "Công nghệ có thể đóng vai trò là một yếu tố nhân sức mạnh đáng kể, cho phép một nhóm nhỏ hơn đạt được nhiều thành tựu hơn."

  • "Effective training is a key force multiplier in modern warfare."

    "Đào tạo hiệu quả là một yếu tố nhân sức mạnh quan trọng trong chiến tranh hiện đại."

  • "Strategic partnerships can provide significant force multiplication for small businesses."

    "Quan hệ đối tác chiến lược có thể mang lại sự nhân lên sức mạnh đáng kể cho các doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Force multiplication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: force multiplication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakening(làm suy yếu)
reduction(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

synergy(hiệp lực, cộng hưởng)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Force multiplication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả các yếu tố (như công nghệ, chiến thuật, đào tạo, hoặc hợp tác) làm tăng hiệu quả chiến đấu của một lực lượng mà không cần tăng số lượng binh sĩ. Nó cũng được sử dụng trong kinh doanh và quản lý để chỉ các chiến lược hoặc công cụ giúp tăng năng suất hoặc hiệu quả của một tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in through

Ví dụ: 'force multiplication *for* a small army' (sự nhân lên sức mạnh cho một đội quân nhỏ), 'force multiplication *in* business' (sự nhân lên sức mạnh trong kinh doanh), 'achieving force multiplication *through* technology' (đạt được sự nhân lên sức mạnh thông qua công nghệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Force multiplication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)