force multiplication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force multiplication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuộc tính hoặc sự kết hợp các thuộc tính cho phép một thực thể đánh bại một thực thể đối lập có quy mô lớn hơn đáng kể.
Definition (English Meaning)
An attribute or combination of attributes which allow an entity to defeat an opposing entity of considerably larger size.
Ví dụ Thực tế với 'Force multiplication'
-
"Technology can act as a significant force multiplier, allowing a smaller team to achieve more."
"Công nghệ có thể đóng vai trò là một yếu tố nhân sức mạnh đáng kể, cho phép một nhóm nhỏ hơn đạt được nhiều thành tựu hơn."
-
"Effective training is a key force multiplier in modern warfare."
"Đào tạo hiệu quả là một yếu tố nhân sức mạnh quan trọng trong chiến tranh hiện đại."
-
"Strategic partnerships can provide significant force multiplication for small businesses."
"Quan hệ đối tác chiến lược có thể mang lại sự nhân lên sức mạnh đáng kể cho các doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Force multiplication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: force multiplication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Force multiplication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả các yếu tố (như công nghệ, chiến thuật, đào tạo, hoặc hợp tác) làm tăng hiệu quả chiến đấu của một lực lượng mà không cần tăng số lượng binh sĩ. Nó cũng được sử dụng trong kinh doanh và quản lý để chỉ các chiến lược hoặc công cụ giúp tăng năng suất hoặc hiệu quả của một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'force multiplication *for* a small army' (sự nhân lên sức mạnh cho một đội quân nhỏ), 'force multiplication *in* business' (sự nhân lên sức mạnh trong kinh doanh), 'achieving force multiplication *through* technology' (đạt được sự nhân lên sức mạnh thông qua công nghệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Force multiplication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.