foreign portfolio investment (fpi)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign portfolio investment (fpi)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản đầu tư vào tài sản tài chính của một quốc gia nước ngoài, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc trái phiếu, mà không bao gồm việc kiểm soát doanh nghiệp nước ngoài.
Definition (English Meaning)
An investment in the financial assets of a foreign country, such as stocks or bonds, that does not entail control of the foreign enterprise.
Ví dụ Thực tế với 'Foreign portfolio investment (fpi)'
-
"Foreign portfolio investment can contribute to economic growth in developing countries."
"Đầu tư gián tiếp nước ngoài có thể đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển."
-
"The country attracted significant foreign portfolio investment last year."
"Nước này đã thu hút đáng kể đầu tư gián tiếp nước ngoài vào năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign portfolio investment (fpi)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreign portfolio investment
- Adjective: foreign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreign portfolio investment (fpi)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
FPI thường liên quan đến việc mua cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác trên thị trường chứng khoán nước ngoài. Mục đích chính là kiếm lợi nhuận từ biến động giá cả và cổ tức, lãi suất. FPI khác với FDI (Foreign Direct Investment - Đầu tư trực tiếp nước ngoài) ở chỗ FPI không liên quan đến việc kiểm soát trực tiếp hoạt động kinh doanh của công ty nước ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực đầu tư (e.g., investment *in* stocks). ‘Into’ thường được sử dụng để chỉ hành động đầu tư (e.g., funds flowing *into* portfolio investment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign portfolio investment (fpi)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.