forerun
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forerun'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra trước một cái gì đó về mặt thời gian; đi trước; là một dấu hiệu hoặc cảnh báo về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Definition (English Meaning)
To come before something in time; to precede; to be a sign or warning of something that will happen in the future.
Ví dụ Thực tế với 'Forerun'
-
"The economic recession foreran a period of social unrest."
"Sự suy thoái kinh tế báo hiệu một giai đoạn bất ổn xã hội."
-
"His early success foreran a brilliant career."
"Thành công ban đầu của anh ấy báo hiệu một sự nghiệp rực rỡ."
-
"The storm clouds foreran the heavy rain."
"Mây bão báo hiệu cơn mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forerun'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forerun
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forerun'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forerun thường mang ý nghĩa trang trọng hơn và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Nó nhấn mạnh vai trò dự báo, báo hiệu của sự kiện đi trước. Cần phân biệt với 'precede', từ này chỉ đơn giản là 'đến trước' mà không nhất thiết mang ý nghĩa báo hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forerun'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.