(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forerun
C1

forerun

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

báo hiệu điềm báo trước xảy ra trước và báo hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forerun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra trước một cái gì đó về mặt thời gian; đi trước; là một dấu hiệu hoặc cảnh báo về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

To come before something in time; to precede; to be a sign or warning of something that will happen in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Forerun'

  • "The economic recession foreran a period of social unrest."

    "Sự suy thoái kinh tế báo hiệu một giai đoạn bất ổn xã hội."

  • "His early success foreran a brilliant career."

    "Thành công ban đầu của anh ấy báo hiệu một sự nghiệp rực rỡ."

  • "The storm clouds foreran the heavy rain."

    "Mây bão báo hiệu cơn mưa lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forerun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: forerun
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

follow(theo sau)
succeed(tiếp nối)

Từ liên quan (Related Words)

auspice(điềm báo)
omen(điềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Forerun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forerun thường mang ý nghĩa trang trọng hơn và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Nó nhấn mạnh vai trò dự báo, báo hiệu của sự kiện đi trước. Cần phân biệt với 'precede', từ này chỉ đơn giản là 'đến trước' mà không nhất thiết mang ý nghĩa báo hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forerun'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)