(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreseeable outcome
C1

foreseeable outcome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả có thể lường trước được hậu quả có thể dự đoán kết quả thấy trước được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseeable outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hậu quả có thể dự đoán hoặc lường trước được.

Definition (English Meaning)

A result or consequence that can be predicted or anticipated.

Ví dụ Thực tế với 'Foreseeable outcome'

  • "The foreseeable outcome of these actions is a significant increase in the company's profits."

    "Kết quả có thể thấy trước của những hành động này là sự gia tăng đáng kể lợi nhuận của công ty."

  • "The company took steps to mitigate the negative foreseeable outcomes of the new regulations."

    "Công ty đã thực hiện các bước để giảm thiểu những kết quả tiêu cực có thể thấy trước của các quy định mới."

  • "One foreseeable outcome of ignoring climate change is more frequent extreme weather events."

    "Một kết quả có thể thấy trước của việc bỏ qua biến đổi khí hậu là các sự kiện thời tiết khắc nghiệt xảy ra thường xuyên hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseeable outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: foreseeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predictable result(kết quả có thể dự đoán)
anticipated consequence(hậu quả lường trước được)
expected outcome(kết quả mong đợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Foreseeable outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến rủi ro, kế hoạch và chiến lược. Nó nhấn mạnh khả năng nhìn thấy trước một kết quả dựa trên các yếu tố và thông tin hiện có. Khác với "possible outcome" (kết quả có thể xảy ra), "foreseeable outcome" mang ý nghĩa có căn cứ và khả năng xảy ra cao hơn. Ví dụ, một "foreseeable outcome" của việc tăng lãi suất là giảm chi tiêu của người tiêu dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Outcome of" thường dùng để chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: "The foreseeable outcome of the policy change is increased investment." "Outcome in" thường dùng để chỉ kết quả trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: "The foreseeable outcome in this scenario is a significant loss."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseeable outcome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)