unforeseeable outcome
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseeable outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thấy trước hoặc dự đoán được; không lường trước được.
Definition (English Meaning)
Not able to be foreseen or predicted; unpredictable.
Ví dụ Thực tế với 'Unforeseeable outcome'
-
"The project's success hinged on navigating several unforeseeable obstacles."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc vượt qua một vài trở ngại không lường trước được."
-
"The election results led to several unforeseeable outcomes in the political landscape."
"Kết quả bầu cử đã dẫn đến một vài kết quả không lường trước được trong bối cảnh chính trị."
-
"Investing in new technology can have unforeseeable outcomes on business productivity."
"Đầu tư vào công nghệ mới có thể có những kết quả không lường trước được đối với năng suất kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseeable outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outcome
- Adjective: unforeseeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unforeseeable outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unforeseeable' nhấn mạnh sự bất ngờ và không thể đoán trước của một sự kiện hoặc kết quả. Nó thường được sử dụng trong các tình huống phức tạp nơi có nhiều yếu tố ảnh hưởng và khó kiểm soát. Khác với 'unexpected' chỉ đơn giản là 'bất ngờ', 'unforeseeable' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc không có khả năng dự đoán trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseeable outcome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.