anticipated consequence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipated consequence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả hoặc ảnh hưởng được dự kiến hoặc lường trước sẽ xảy ra.
Definition (English Meaning)
A result or effect that is expected or foreseen to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Anticipated consequence'
-
"The anticipated consequence of the new policy is a reduction in carbon emissions."
"Hệ quả được dự đoán của chính sách mới là giảm lượng khí thải carbon."
-
"One anticipated consequence of increased automation is job displacement."
"Một hệ quả được dự đoán của việc tăng cường tự động hóa là sự mất việc làm."
-
"The company failed to consider the anticipated consequences of their actions."
"Công ty đã không xem xét các hậu quả được dự đoán từ hành động của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipated consequence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consequence
- Verb: anticipate
- Adjective: anticipated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anticipated consequence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà việc dự đoán kết quả là quan trọng, chẳng hạn như lập kế hoạch, quản lý rủi ro hoặc phân tích chính sách. Nó nhấn mạnh rằng kết quả không phải là ngẫu nhiên mà là đã được xem xét và dự đoán trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Anticipated consequence of' thường dùng để chỉ kết quả được dự đoán từ một hành động hoặc sự kiện cụ thể. 'Anticipated consequence for' nhấn mạnh đối tượng hoặc lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi kết quả dự đoán.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipated consequence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.