form-based
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Form-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc liên quan đến hình thức hoặc cấu trúc của một cái gì đó, hơn là nội dung hoặc ý nghĩa của nó.
Definition (English Meaning)
Based on or relating to the form or structure of something, rather than its content or meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Form-based'
-
"The grammar exercise was entirely form-based, focusing on identifying parts of speech without regard to meaning."
"Bài tập ngữ pháp hoàn toàn dựa trên hình thức, tập trung vào việc xác định các thành phần của câu mà không quan tâm đến ý nghĩa."
-
"A form-based user interface can be easier for new users to understand."
"Giao diện người dùng dựa trên biểu mẫu có thể dễ hiểu hơn cho người dùng mới."
-
"Some argue that a form-based approach to language teaching neglects communicative competence."
"Một số người cho rằng cách tiếp cận dạy ngôn ngữ dựa trên hình thức bỏ qua năng lực giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Form-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: form-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Form-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các phương pháp tiếp cận, hệ thống hoặc quy trình tập trung vào hình thức bề ngoài hoặc cấu trúc thay vì bản chất hoặc ý nghĩa thực sự. Trong ngôn ngữ học, nó có thể liên quan đến việc phân tích ngữ pháp dựa trên hình thức hơn là ngữ nghĩa. Trong lập trình, nó có thể liên quan đến việc thiết kế giao diện người dùng dựa trên các biểu mẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', nó nhấn mạnh rằng một thứ gì đó được xây dựng hoặc quyết định dựa trên hình thức. Ví dụ: 'a form-based approach on grammar'. Khi đi với 'in', nó thường chỉ một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'form-based design in user interface'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Form-based'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.