(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greenhouse gases
B2

greenhouse gases

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí nhà kính các loại khí gây hiệu ứng nhà kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenhouse gases'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại khí trong bầu khí quyển của Trái Đất giữ nhiệt và gây ra hiệu ứng nhà kính, dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.

Definition (English Meaning)

Gases in the Earth's atmosphere that trap heat and cause the greenhouse effect, leading to global warming and climate change.

Ví dụ Thực tế với 'Greenhouse gases'

  • "The reduction of greenhouse gases is crucial to mitigating climate change."

    "Việc giảm thiểu khí nhà kính là rất quan trọng để giảm nhẹ biến đổi khí hậu."

  • "Burning fossil fuels releases large amounts of greenhouse gases into the atmosphere."

    "Đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra một lượng lớn khí nhà kính vào khí quyển."

  • "Governments are implementing policies to reduce greenhouse gas emissions."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giảm phát thải khí nhà kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greenhouse gases'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: greenhouse gases
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Greenhouse gases'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Greenhouse gases” là một cụm danh từ số nhiều. Các loại khí nhà kính chính bao gồm carbon dioxide (CO2), methane (CH4), nitrous oxide (N2O), và các loại khí flo hóa (fluorinated gases). Chúng có nguồn gốc từ các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, nông nghiệp, và công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

“Of” thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của khí nhà kính (ví dụ: emissions of greenhouse gases). “In” thường được dùng để chỉ sự hiện diện của khí nhà kính trong một môi trường cụ thể (ví dụ: greenhouse gases in the atmosphere).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenhouse gases'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Greenhouse gases trap heat in the Earth's atmosphere.
Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển của Trái Đất.
Phủ định
Without regulations, the emission of greenhouse gases will not decrease.
Nếu không có quy định, việc phát thải khí nhà kính sẽ không giảm.
Nghi vấn
Are greenhouse gases the primary cause of global warming?
Khí nhà kính có phải là nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concentration of greenhouse gases in the atmosphere increases every year.
Nồng độ khí nhà kính trong khí quyển tăng lên hàng năm.
Phủ định
Green technologies do not always completely eliminate greenhouse gases.
Các công nghệ xanh không phải lúc nào cũng loại bỏ hoàn toàn khí nhà kính.
Nghi vấn
Do certain human activities release a significant amount of greenhouse gases?
Có phải một số hoạt động của con người thải ra một lượng đáng kể khí nhà kính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)