fossil science
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fossil science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học về hóa thạch để hiểu về sự sống thời tiền sử và lịch sử Trái Đất.
Definition (English Meaning)
The scientific study of fossils to understand prehistoric life and the Earth's history.
Ví dụ Thực tế với 'Fossil science'
-
"Fossil science provides valuable insights into the evolution of species over millions of years."
"Khoa học hóa thạch cung cấp những hiểu biết giá trị về sự tiến hóa của các loài trong hàng triệu năm."
-
"Advances in fossil science have revolutionized our understanding of dinosaurs."
"Những tiến bộ trong khoa học hóa thạch đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về khủng long."
-
"Fossil science requires a multidisciplinary approach, integrating knowledge from biology, geology, and chemistry."
"Khoa học hóa thạch đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành, tích hợp kiến thức từ sinh học, địa chất học và hóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fossil science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fossil science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fossil science' nhấn mạnh khía cạnh khoa học, có hệ thống của việc nghiên cứu hóa thạch. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như cổ sinh vật học, địa chất học và sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fossil science'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That fossil science provides crucial insights into prehistoric life is undeniable.
|
Việc khoa học hóa thạch cung cấp những hiểu biết sâu sắc quan trọng về cuộc sống tiền sử là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether fossil science will be able to solve every mystery about extinct species is not guaranteed.
|
Liệu khoa học hóa thạch có thể giải quyết mọi bí ẩn về các loài đã tuyệt chủng hay không thì không được đảm bảo. |
| Nghi vấn |
What fossil science has revealed about the evolution of mammals is truly fascinating.
|
Những gì khoa học hóa thạch đã tiết lộ về sự tiến hóa của động vật có vú thực sự rất hấp dẫn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fossil science helps us understand Earth's history.
|
Khoa học về hóa thạch giúp chúng ta hiểu lịch sử Trái Đất. |
| Phủ định |
Fossil science doesn't always provide complete answers about extinct species.
|
Khoa học về hóa thạch không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời đầy đủ về các loài đã tuyệt chủng. |
| Nghi vấn |
What does fossil science reveal about prehistoric life?
|
Khoa học về hóa thạch tiết lộ điều gì về cuộc sống tiền sử? |