(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foundational principles
C1

foundational principles

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các nguyên tắc nền tảng những nguyên lý cơ bản những nguyên tắc cốt lõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foundational principles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những quy tắc, ý tưởng hoặc niềm tin cơ bản và nền tảng mà một điều gì đó được xây dựng dựa trên.

Definition (English Meaning)

The basic and fundamental rules, ideas, or beliefs on which something is based.

Ví dụ Thực tế với 'Foundational principles'

  • "Honesty and integrity are the foundational principles of our company."

    "Tính trung thực và chính trực là những nguyên tắc nền tảng của công ty chúng tôi."

  • "These are the foundational principles upon which our society is built."

    "Đây là những nguyên tắc nền tảng mà xã hội của chúng ta được xây dựng dựa trên."

  • "Understanding the foundational principles of physics is crucial for any aspiring scientist."

    "Hiểu các nguyên tắc nền tảng của vật lý là rất quan trọng đối với bất kỳ nhà khoa học đầy tham vọng nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foundational principles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: principle
  • Adjective: foundational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

basic principles(những nguyên tắc cơ bản)
fundamental principles(những nguyên tắc chủ yếu)
core principles(những nguyên tắc cốt lõi)

Trái nghĩa (Antonyms)

secondary principles(những nguyên tắc thứ yếu)
non-essential principles(những nguyên tắc không thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Triết học Khoa học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Foundational principles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những nguyên tắc cốt lõi, không thể thiếu để hình thành nên một hệ thống, một lý thuyết, hoặc một tổ chức. 'Foundational principles' nhấn mạnh tầm quan trọng của những nguyên tắc này như là nền móng vững chắc cho mọi hoạt động và sự phát triển sau này. Khác với 'basic principles' mang tính khái quát hơn, 'foundational principles' thường chỉ những nguyên tắc then chốt, không thể thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Principles of’: Chỉ ra những nguyên tắc thuộc về cái gì (ví dụ: principles of democracy). ‘Principles for’: Chỉ ra những nguyên tắc dùng để làm gì (ví dụ: principles for effective management).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foundational principles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)