(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freeman
B2

freeman

noun

Nghĩa tiếng Việt

người tự do công dân tự do dân tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freeman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được hưởng đầy đủ các quyền chính trị và dân sự trong một cộng đồng hoặc quốc gia cụ thể. Người tự do, không phải nô lệ.

Definition (English Meaning)

A person who is entitled to full political and civil rights in a particular community or country.

Ví dụ Thực tế với 'Freeman'

  • "He was granted the title of freeman of the city."

    "Ông ấy đã được trao danh hiệu công dân tự do của thành phố."

  • "The freemen of the guild elected their new master."

    "Những người tự do của phường hội đã bầu ra người đứng đầu mới của họ."

  • "He fought for the rights of freemen against the tyranny of the king."

    "Ông chiến đấu cho quyền lợi của những người tự do chống lại sự chuyên chế của nhà vua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freeman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freeman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

citizen(công dân)
liberated person(người được giải phóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Freeman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'freeman' thường mang ý nghĩa lịch sử, liên quan đến địa vị xã hội trong quá khứ. Ngày nay, nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử hoặc các tổ chức truyền thống. Phân biệt với 'citizen' (công dân) mang nghĩa rộng hơn, chỉ người có quốc tịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'freeman of [a city/borough/company]': chỉ người được trao quyền tự do danh dự của một thành phố, quận, hoặc công ty nào đó. 'freeman in [a community/country]': chỉ người được hưởng quyền tự do trong cộng đồng, quốc gia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freeman'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the serfs had rebelled successfully, he would be a freeman now.
Nếu những người nông nô đã nổi dậy thành công, giờ đây anh ta đã là một người tự do.
Phủ định
If he hadn't been born into slavery, he wouldn't have had to fight so hard to become a freeman.
Nếu anh ta không sinh ra trong cảnh nô lệ, anh ta đã không phải đấu tranh vất vả để trở thành một người tự do.
Nghi vấn
If the laws had been different, would he be a freeman today?
Nếu luật pháp đã khác, liệu anh ta có phải là một người tự do ngày nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)