(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stale air
B1

stale air

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không khí tù đọng không khí oi bức không khí ngột ngạt không khí cũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stale air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn tươi mới hoặc dễ chịu để hít thở; ngột ngạt, oi bức.

Definition (English Meaning)

No longer fresh or pleasant to breathe; stuffy.

Ví dụ Thực tế với 'Stale air'

  • "The room smelled of stale air and old books."

    "Căn phòng có mùi không khí oi bức và sách cũ."

  • "Opening a window will help get rid of the stale air."

    "Mở cửa sổ sẽ giúp loại bỏ không khí oi bức."

  • "The stale air in the office made it hard to concentrate."

    "Không khí oi bức trong văn phòng khiến tôi khó tập trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stale air'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh air(không khí trong lành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Stale air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'stale' mô tả trạng thái không còn tươi mới, thường dùng để chỉ không khí trong phòng kín, thiếu thông gió, lâu ngày không được lưu thông. Khác với 'polluted air' (không khí ô nhiễm) chỉ không khí chứa các chất độc hại, 'stale air' nhấn mạnh sự thiếu sức sống, cảm giác khó chịu khi hít thở. So với 'stuffy air' có nghĩa tương tự, 'stale air' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự cũ kỹ và thiếu sự trong lành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stale air'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)