stale air
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stale air'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn tươi mới hoặc dễ chịu để hít thở; ngột ngạt, oi bức.
Ví dụ Thực tế với 'Stale air'
-
"The room smelled of stale air and old books."
"Căn phòng có mùi không khí oi bức và sách cũ."
-
"Opening a window will help get rid of the stale air."
"Mở cửa sổ sẽ giúp loại bỏ không khí oi bức."
-
"The stale air in the office made it hard to concentrate."
"Không khí oi bức trong văn phòng khiến tôi khó tập trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stale air'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stale air'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stale' mô tả trạng thái không còn tươi mới, thường dùng để chỉ không khí trong phòng kín, thiếu thông gió, lâu ngày không được lưu thông. Khác với 'polluted air' (không khí ô nhiễm) chỉ không khí chứa các chất độc hại, 'stale air' nhấn mạnh sự thiếu sức sống, cảm giác khó chịu khi hít thở. So với 'stuffy air' có nghĩa tương tự, 'stale air' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự cũ kỹ và thiếu sự trong lành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stale air'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.