front room
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Front room'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng ở phía trước của một ngôi nhà, thường được sử dụng để tiếp khách hoặc để thư giãn.
Definition (English Meaning)
A room at the front of a house, typically used for receiving guests or for relaxing.
Ví dụ Thực tế với 'Front room'
-
"The front room was always kept tidy for visitors."
"Phòng khách luôn được giữ gọn gàng để đón khách."
-
"They gathered in the front room to open presents."
"Họ tụ tập ở phòng khách để mở quà."
-
"The children weren't allowed to play in the front room."
"Bọn trẻ không được phép chơi ở phòng khách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Front room'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: front room
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Front room'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'front room' thường được dùng ở Anh, Úc và New Zealand. Tại Mỹ, thuật ngữ 'living room' hoặc 'family room' được sử dụng phổ biến hơn, mặc dù 'front room' vẫn có thể được hiểu. 'Front room' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'living room', có thể là nơi trưng bày đồ đạc đẹp và ít được sử dụng hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Front room'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were cleaning the front room when the guests arrived.
|
Họ đang dọn dẹp phòng khách thì khách đến. |
| Phủ định |
She wasn't painting the front room; she was painting the kitchen.
|
Cô ấy không sơn phòng khách; cô ấy đang sơn nhà bếp. |
| Nghi vấn |
Were you playing music in the front room last night?
|
Tối qua bạn có chơi nhạc ở phòng khách không? |