(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fueled
B2

fueled

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được thúc đẩy được châm ngòi được cung cấp năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fueled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cung cấp nhiên liệu; được cấp năng lượng hoặc thúc đẩy bởi điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Supplied with fuel; powered or motivated by something.

Ví dụ Thực tế với 'Fueled'

  • "The company's growth was fueled by innovative marketing strategies."

    "Sự tăng trưởng của công ty được thúc đẩy bởi các chiến lược marketing sáng tạo."

  • "His anger was fueled by years of frustration."

    "Cơn giận của anh ta được châm ngòi bởi nhiều năm thất vọng."

  • "The debate was fueled by misinformation."

    "Cuộc tranh luận bị thổi bùng lên bởi thông tin sai lệch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fueled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fuel
  • Adjective: fueled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

powered(được cấp năng lượng)
driven(được thúc đẩy) stimulated(được kích thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fueled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được dùng như một tính từ, 'fueled' thường mô tả một cái gì đó đang hoạt động hoặc phát triển mạnh mẽ nhờ một yếu tố cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò của yếu tố đó như một nguồn năng lượng hoặc động lực chính. Khác với các từ như 'powered' (chỉ đơn giản là được cấp năng lượng), 'fueled' ngụ ý một sự thúc đẩy hoặc kích thích mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Fueled by' được dùng để chỉ yếu tố tạo ra động lực chính. Ví dụ: 'fueled by ambition' (được thúc đẩy bởi tham vọng). 'Fueled with' có thể được sử dụng để chỉ nhiên liệu hoặc vật chất cụ thể được sử dụng. Ví dụ: 'fueled with gasoline' (được cung cấp nhiên liệu bằng xăng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fueled'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the team, fueled by passion, achieved an incredible victory!
Wow, đội, được thúc đẩy bởi đam mê, đã đạt được một chiến thắng đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, the car, not fueled enough, couldn't finish the race.
Than ôi, chiếc xe, không được nạp đủ nhiên liệu, đã không thể hoàn thành cuộc đua.
Nghi vấn
Hey, was the engine fueled properly before the flight?
Này, động cơ đã được nạp nhiên liệu đúng cách trước chuyến bay chưa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car had been fueled properly, it would have reached its destination without any problems.
Nếu chiếc xe được đổ nhiên liệu đúng cách, nó đã có thể đến đích mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.
Phủ định
If the engine hadn't been fueled with the correct type of fuel, it wouldn't have run as efficiently.
Nếu động cơ không được tiếp nhiên liệu bằng loại nhiên liệu phù hợp, nó đã không hoạt động hiệu quả như vậy.
Nghi vấn
Would the economy have grown faster if businesses had been fueled by more government investment?
Nền kinh tế có thể đã tăng trưởng nhanh hơn nếu các doanh nghiệp được thúc đẩy bởi nhiều vốn đầu tư hơn từ chính phủ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the car was fueled up for the long journey.
Cô ấy nói rằng xe đã được đổ đầy nhiên liệu cho chuyến đi dài.
Phủ định
He told me that the fire wasn't fueled by wood, but by gasoline.
Anh ấy nói với tôi rằng ngọn lửa không được đốt bằng gỗ mà bằng xăng.
Nghi vấn
She asked if the project had been fueled by government funding.
Cô ấy hỏi liệu dự án có được tài trợ bởi chính phủ hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rocket was fueled with liquid hydrogen.
Tên lửa được nạp nhiên liệu bằng hydro lỏng.
Phủ định
The fire was not fueled by the wind.
Ngọn lửa không được thổi bùng bởi gió.
Nghi vấn
What was fueled by the new energy policy?
Cái gì đã được thúc đẩy bởi chính sách năng lượng mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)