fueled
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fueled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cung cấp nhiên liệu; được cấp năng lượng hoặc thúc đẩy bởi điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Fueled'
-
"The company's growth was fueled by innovative marketing strategies."
"Sự tăng trưởng của công ty được thúc đẩy bởi các chiến lược marketing sáng tạo."
-
"His anger was fueled by years of frustration."
"Cơn giận của anh ta được châm ngòi bởi nhiều năm thất vọng."
-
"The debate was fueled by misinformation."
"Cuộc tranh luận bị thổi bùng lên bởi thông tin sai lệch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fueled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fuel
- Adjective: fueled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fueled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được dùng như một tính từ, 'fueled' thường mô tả một cái gì đó đang hoạt động hoặc phát triển mạnh mẽ nhờ một yếu tố cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò của yếu tố đó như một nguồn năng lượng hoặc động lực chính. Khác với các từ như 'powered' (chỉ đơn giản là được cấp năng lượng), 'fueled' ngụ ý một sự thúc đẩy hoặc kích thích mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fueled by' được dùng để chỉ yếu tố tạo ra động lực chính. Ví dụ: 'fueled by ambition' (được thúc đẩy bởi tham vọng). 'Fueled with' có thể được sử dụng để chỉ nhiên liệu hoặc vật chất cụ thể được sử dụng. Ví dụ: 'fueled with gasoline' (được cung cấp nhiên liệu bằng xăng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fueled'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the team, fueled by passion, achieved an incredible victory!
|
Wow, đội, được thúc đẩy bởi đam mê, đã đạt được một chiến thắng đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, the car, not fueled enough, couldn't finish the race.
|
Than ôi, chiếc xe, không được nạp đủ nhiên liệu, đã không thể hoàn thành cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Hey, was the engine fueled properly before the flight?
|
Này, động cơ đã được nạp nhiên liệu đúng cách trước chuyến bay chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car had been fueled properly, it would have reached its destination without any problems.
|
Nếu chiếc xe được đổ nhiên liệu đúng cách, nó đã có thể đến đích mà không gặp bất kỳ vấn đề gì. |
| Phủ định |
If the engine hadn't been fueled with the correct type of fuel, it wouldn't have run as efficiently.
|
Nếu động cơ không được tiếp nhiên liệu bằng loại nhiên liệu phù hợp, nó đã không hoạt động hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the economy have grown faster if businesses had been fueled by more government investment?
|
Nền kinh tế có thể đã tăng trưởng nhanh hơn nếu các doanh nghiệp được thúc đẩy bởi nhiều vốn đầu tư hơn từ chính phủ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the car was fueled up for the long journey.
|
Cô ấy nói rằng xe đã được đổ đầy nhiên liệu cho chuyến đi dài. |
| Phủ định |
He told me that the fire wasn't fueled by wood, but by gasoline.
|
Anh ấy nói với tôi rằng ngọn lửa không được đốt bằng gỗ mà bằng xăng. |
| Nghi vấn |
She asked if the project had been fueled by government funding.
|
Cô ấy hỏi liệu dự án có được tài trợ bởi chính phủ hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rocket was fueled with liquid hydrogen.
|
Tên lửa được nạp nhiên liệu bằng hydro lỏng. |
| Phủ định |
The fire was not fueled by the wind.
|
Ngọn lửa không được thổi bùng bởi gió. |
| Nghi vấn |
What was fueled by the new energy policy?
|
Cái gì đã được thúc đẩy bởi chính sách năng lượng mới? |