(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ function efficiently
B2

function efficiently

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động hiệu quả vận hành hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Function efficiently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc thực hiện một nhiệm vụ theo cách giảm thiểu lãng phí công sức, chi phí hoặc tài nguyên.

Definition (English Meaning)

To operate or perform a task in a way that minimizes wasted effort, expense, or resources.

Ví dụ Thực tế với 'Function efficiently'

  • "The new software allows the system to function efficiently, reducing processing time."

    "Phần mềm mới cho phép hệ thống hoạt động hiệu quả, giảm thời gian xử lý."

  • "For the business to succeed, each department must function efficiently."

    "Để doanh nghiệp thành công, mỗi phòng ban phải hoạt động hiệu quả."

  • "A well-designed engine functions efficiently, using less fuel."

    "Một động cơ được thiết kế tốt sẽ hoạt động hiệu quả, sử dụng ít nhiên liệu hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Function efficiently'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

operate efficiently(vận hành hiệu quả)
perform effectively(thực hiện hiệu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

function ineffectively(hoạt động không hiệu quả)
function inefficiently(hoạt động kém hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Kinh doanh/Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Function efficiently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh hiệu quả trong cách thức hoạt động. 'Function' có nghĩa là thực hiện chức năng hoặc hoạt động, còn 'efficiently' bổ nghĩa cho cách thức thực hiện đó. Sự khác biệt giữa 'function efficiently' và 'operate effectively' nằm ở chỗ 'efficiently' chú trọng vào việc tránh lãng phí, còn 'effectively' chú trọng vào việc đạt được kết quả mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Function efficiently'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had functioned efficiently before the new management arrived.
Đội đã hoạt động hiệu quả trước khi ban quản lý mới đến.
Phủ định
The machine had not functioned efficiently until we replaced the faulty component.
Cái máy đã không hoạt động hiệu quả cho đến khi chúng tôi thay thế bộ phận bị lỗi.
Nghi vấn
Had the software functioned efficiently before the update?
Phần mềm đã hoạt động hiệu quả trước khi cập nhật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)