fusty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fusty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có mùi mốc, ẩm thấp, ngột ngạt; lỗi thời, cổ hủ trong thái độ hoặc phong cách
Definition (English Meaning)
smelling stale, damp, or stuffy; old-fashioned in attitude or style
Ví dụ Thực tế với 'Fusty'
-
"The old books in the attic had a fusty smell."
"Những cuốn sách cũ trên gác mái có mùi mốc."
-
"He had a fusty, old-fashioned attitude."
"Ông ấy có một thái độ cổ hủ, lỗi thời."
-
"The fusty curtains were replaced with bright, modern ones."
"Những chiếc rèm cửa cũ kỹ đã được thay thế bằng những chiếc rèm hiện đại, tươi sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fusty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fusty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fusty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fusty' thường được dùng để miêu tả những thứ gì đó cũ kỹ, có mùi khó chịu vì lâu ngày không được thông thoáng, hoặc những người có quan điểm, cách sống bảo thủ, không chịu thay đổi. Sắc thái của từ mang tính tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc chê bai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fusty'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a room is closed for too long, it becomes fusty.
|
Nếu một căn phòng bị đóng kín quá lâu, nó sẽ trở nên ẩm mốc. |
| Phủ định |
If you ventilate the room regularly, it doesn't become fusty.
|
Nếu bạn thông gió cho căn phòng thường xuyên, nó sẽ không bị ẩm mốc. |
| Nghi vấn |
If I leave these old books in the basement, do they smell fusty?
|
Nếu tôi để những cuốn sách cũ này trong tầng hầm, chúng có mùi ẩm mốc không? |