(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fusty
C1

fusty

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mốc meo cũ kỹ lỗi thời bảo thủ cổ hủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fusty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có mùi mốc, ẩm thấp, ngột ngạt; lỗi thời, cổ hủ trong thái độ hoặc phong cách

Definition (English Meaning)

smelling stale, damp, or stuffy; old-fashioned in attitude or style

Ví dụ Thực tế với 'Fusty'

  • "The old books in the attic had a fusty smell."

    "Những cuốn sách cũ trên gác mái có mùi mốc."

  • "He had a fusty, old-fashioned attitude."

    "Ông ấy có một thái độ cổ hủ, lỗi thời."

  • "The fusty curtains were replaced with bright, modern ones."

    "Những chiếc rèm cửa cũ kỹ đã được thay thế bằng những chiếc rèm hiện đại, tươi sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fusty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fusty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

musty(mốc meo)
stale(cũ, ôi)
stuffy(ngột ngạt)
old-fashioned(lỗi thời)
outdated(lỗi thời, hết hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh(tươi mới)
modern(hiện đại)
up-to-date(cập nhật)

Từ liên quan (Related Words)

antique(đồ cổ)
vintage(cổ điển)
conservative(bảo thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả tính cách không gian đồ vật

Ghi chú Cách dùng 'Fusty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fusty' thường được dùng để miêu tả những thứ gì đó cũ kỹ, có mùi khó chịu vì lâu ngày không được thông thoáng, hoặc những người có quan điểm, cách sống bảo thủ, không chịu thay đổi. Sắc thái của từ mang tính tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc chê bai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fusty'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a room is closed for too long, it becomes fusty.
Nếu một căn phòng bị đóng kín quá lâu, nó sẽ trở nên ẩm mốc.
Phủ định
If you ventilate the room regularly, it doesn't become fusty.
Nếu bạn thông gió cho căn phòng thường xuyên, nó sẽ không bị ẩm mốc.
Nghi vấn
If I leave these old books in the basement, do they smell fusty?
Nếu tôi để những cuốn sách cũ này trong tầng hầm, chúng có mùi ẩm mốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)