gained
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'gain'. Đạt được hoặc giành được điều gì đó; làm tăng lên điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'gain'. To obtain or secure something; to increase something.
Ví dụ Thực tế với 'Gained'
-
"She gained a lot of experience working abroad."
"Cô ấy đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm khi làm việc ở nước ngoài."
-
"The company gained a significant market share this year."
"Công ty đã giành được một thị phần đáng kể trong năm nay."
-
"He gained confidence after winning the competition."
"Anh ấy đã có được sự tự tin sau khi chiến thắng cuộc thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Gained' thường được dùng để chỉ việc thu được một lợi ích, kinh nghiệm, kiến thức hoặc một thứ gì đó hữu hình. Nó nhấn mạnh kết quả của một quá trình hoặc nỗ lực nào đó. Khác với 'obtained', 'gained' thường mang ý nghĩa nỗ lực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Gained from': chỉ nguồn gốc của những gì đạt được (ví dụ: gained knowledge from experience).
- Gained by': chỉ phương pháp hoặc hành động dẫn đến việc đạt được (ví dụ: gained success by hard work).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gained'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.