game-changing innovation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Game-changing innovation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự đổi mới quan trọng hoặc hiệu quả đến mức nó thay đổi cách mọi thứ được thực hiện.
Definition (English Meaning)
An innovation so important or effective that it changes the way things are done.
Ví dụ Thực tế với 'Game-changing innovation'
-
"The new technology is a game-changing innovation that will revolutionize the industry."
"Công nghệ mới là một sự đổi mới mang tính đột phá, sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp."
-
"Artificial intelligence is a game-changing innovation that is transforming many industries."
"Trí tuệ nhân tạo là một sự đổi mới mang tính đột phá, đang chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp."
-
"The development of the vaccine was a game-changing innovation in the fight against the disease."
"Sự phát triển của vắc-xin là một sự đổi mới mang tính đột phá trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Game-changing innovation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: game-changing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Game-changing innovation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những đột phá lớn có tác động sâu rộng. Nó nhấn mạnh tính chất mang tính cách mạng và tầm ảnh hưởng lớn của sự đổi mới. So với các từ như 'innovative' (đổi mới), 'groundbreaking' (đột phá), 'game-changing' mạnh mẽ hơn, ám chỉ sự thay đổi căn bản trong một lĩnh vực cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Game-changing innovation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Developing a game-changing innovation requires significant investment in research and development.
|
Phát triển một sự đổi mới mang tính đột phá đòi hỏi đầu tư đáng kể vào nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
Resisting game-changing innovation can lead to a company's downfall.
|
Chống lại sự đổi mới mang tính đột phá có thể dẫn đến sự sụp đổ của một công ty. |
| Nghi vấn |
Is embracing game-changing innovation essential for long-term success?
|
Có phải việc chấp nhận sự đổi mới mang tính đột phá là điều cần thiết cho thành công lâu dài? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new technology is a game-changing innovation in the field of medicine.
|
Công nghệ mới này là một sự đổi mới mang tính đột phá trong lĩnh vực y học. |
| Phủ định |
He does not consider this minor upgrade a game-changing innovation.
|
Anh ấy không coi bản nâng cấp nhỏ này là một sự đổi mới mang tính đột phá. |
| Nghi vấn |
Does the company's new product represent a game-changing innovation in the market?
|
Sản phẩm mới của công ty có đại diện cho một sự đổi mới mang tính đột phá trên thị trường không? |