hoe
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ làm vườn cán dài có lưỡi kim loại mỏng, dùng để làm cỏ, xới đất, v.v.
Definition (English Meaning)
A long-handled gardening tool with a thin metal blade, used for weeding, cultivating, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Hoe'
-
"He used a hoe to remove the weeds from the garden."
"Anh ấy dùng cuốc để nhổ cỏ dại trong vườn."
-
"The farmer used a hoe to prepare the soil for planting."
"Người nông dân dùng cuốc để chuẩn bị đất để trồng trọt."
-
"Be careful not to let the sharp edge of the hoe touch your foot."
"Hãy cẩn thận để cạnh sắc của cuốc không chạm vào chân bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hoe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hoe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một dụng cụ nông nghiệp cơ bản, thường thấy ở các vùng nông thôn. Trong tiếng Anh-Mỹ, nó còn mang nghĩa lóng xúc phạm, đặc biệt đối với phụ nữ, mang ý nghĩa hạ thấp phẩm giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.