(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hoe
A2

hoe

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cái cuốc con đĩ (lóng, miệt thị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ làm vườn cán dài có lưỡi kim loại mỏng, dùng để làm cỏ, xới đất, v.v.

Definition (English Meaning)

A long-handled gardening tool with a thin metal blade, used for weeding, cultivating, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Hoe'

  • "He used a hoe to remove the weeds from the garden."

    "Anh ấy dùng cuốc để nhổ cỏ dại trong vườn."

  • "The farmer used a hoe to prepare the soil for planting."

    "Người nông dân dùng cuốc để chuẩn bị đất để trồng trọt."

  • "Be careful not to let the sharp edge of the hoe touch your foot."

    "Hãy cẩn thận để cạnh sắc của cuốc không chạm vào chân bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hoe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Lóng

Ghi chú Cách dùng 'Hoe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một dụng cụ nông nghiệp cơ bản, thường thấy ở các vùng nông thôn. Trong tiếng Anh-Mỹ, nó còn mang nghĩa lóng xúc phạm, đặc biệt đối với phụ nữ, mang ý nghĩa hạ thấp phẩm giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)