(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equal rights
B2

equal rights

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

quyền bình đẳng bình quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equal rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền bình đẳng của mọi người được bảo vệ bình đẳng theo luật pháp và được tiếp cận bình đẳng với các cơ hội và lợi ích của xã hội, bất kể chủng tộc, màu da, tín ngưỡng, giới tính, xu hướng tình dục, bản dạng giới hoặc khuyết tật.

Definition (English Meaning)

The rights of every person to equal protection under the laws and equal access to society's opportunities and benefits, regardless of race, color, creed, sex, sexual orientation, gender identity, or disability.

Ví dụ Thực tế với 'Equal rights'

  • "The organization advocates for equal rights for all citizens."

    "Tổ chức vận động cho quyền bình đẳng cho tất cả công dân."

  • "The law ensures equal rights for men and women."

    "Luật pháp đảm bảo quyền bình đẳng cho nam giới và phụ nữ."

  • "They are fighting for equal rights in the workplace."

    "Họ đang đấu tranh cho quyền bình đẳng tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equal rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Equal rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'equal rights' nhấn mạnh sự công bằng và bình đẳng trong việc đối xử và cơ hội dành cho mọi cá nhân. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật, chính trị và xã hội để thúc đẩy sự công bằng và chống lại sự phân biệt đối xử. Khác với 'human rights' (nhân quyền) bao gồm các quyền cơ bản mà mọi người đều có chỉ vì họ là con người, 'equal rights' tập trung vào việc đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử bình đẳng và không bị phân biệt đối xử dựa trên các đặc điểm cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to under for

* to: Chỉ sự liên quan đến ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'equal rights to education' (quyền bình đẳng về giáo dục).
* under: Chỉ sự bảo vệ hoặc sự chi phối của luật pháp. Ví dụ: 'equal rights under the law' (quyền bình đẳng theo luật pháp).
* for: Chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng quyền. Ví dụ: 'fight for equal rights' (đấu tranh cho quyền bình đẳng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equal rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)