non-sexist language
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-sexist language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ tránh các cách diễn đạt hoặc ám chỉ phân biệt đối xử hoặc phân biệt một cách không cần thiết giữa mọi người trên cơ sở giới tính.
Definition (English Meaning)
Language that avoids expressions or implications that unnecessarily differentiate between or discriminate against people on the basis of sex.
Ví dụ Thực tế với 'Non-sexist language'
-
"The university encourages the use of non-sexist language in all official documents."
"Trường đại học khuyến khích sử dụng ngôn ngữ phi giới tính trong tất cả các tài liệu chính thức."
-
"Using 'police officer' instead of 'policeman' is an example of non-sexist language."
"Sử dụng 'police officer' thay vì 'policeman' là một ví dụ về ngôn ngữ phi giới tính."
-
"Non-sexist language promotes equality and respect in communication."
"Ngôn ngữ phi giới tính thúc đẩy sự bình đẳng và tôn trọng trong giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-sexist language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: language
- Adjective: non-sexist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-sexist language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngôn ngữ phi giới tính là một nỗ lực có ý thức để loại bỏ những thành kiến về giới tính khỏi cả cách nói và cách viết. Nó bao gồm việc sử dụng các thuật ngữ trung lập về giới tính, tránh những khuôn mẫu rập khuôn và đảm bảo rằng tất cả mọi người đều được thể hiện một cách tôn trọng. Nó không chỉ đơn thuần là một vấn đề 'chính trị đúng đắn' mà còn là việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in non-sexist language' (trong ngôn ngữ phi giới tính): đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ phi giới tính trong một bối cảnh cụ thể. 'for non-sexist language' (vì ngôn ngữ phi giới tính): đề cập đến việc ủng hộ hoặc biện hộ cho việc sử dụng ngôn ngữ phi giới tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-sexist language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.