(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gene mutation
C1

gene mutation

noun

Nghĩa tiếng Việt

đột biến gen đột biến gien
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gene mutation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi vĩnh viễn trong trình tự DNA cấu thành một gen, làm cho trình tự khác với những gì được tìm thấy ở hầu hết mọi người.

Definition (English Meaning)

A permanent alteration in the DNA sequence that makes up a gene, such that the sequence differs from what is found in most people.

Ví dụ Thực tế với 'Gene mutation'

  • "Gene mutations can be inherited or acquired during a person's lifetime."

    "Đột biến gen có thể được di truyền hoặc mắc phải trong suốt cuộc đời của một người."

  • "The research team is studying the role of gene mutations in the development of the disease."

    "Nhóm nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của đột biến gen trong sự phát triển của bệnh."

  • "Some gene mutations can increase the risk of certain cancers."

    "Một số đột biến gen có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gene mutation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gene mutation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

genetic mutation(đột biến di truyền)
DNA mutation(đột biến DNA)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Di truyền học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gene mutation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đột biến gen là một sự thay đổi trong trình tự DNA của một sinh vật. Đột biến có thể xảy ra do lỗi sao chép DNA trong quá trình phân chia tế bào, do tiếp xúc với bức xạ ion hóa, hóa chất (chất gây đột biến), hoặc virus. Đột biến có thể có tác động có hại, có lợi hoặc trung tính đối với sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Mutation in/of gene': Đột biến *trong* gen, thường dùng để chỉ loại đột biến, vị trí đột biến hoặc tác động của đột biến lên gen cụ thể. Ví dụ: 'mutation in the BRCA1 gene' (đột biến trong gen BRCA1).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gene mutation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)