(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ general availability
B2

general availability

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cung cấp rộng rãi khả dụng rộng rãi phát hành chính thức tung ra thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'General availability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời điểm mà một sản phẩm hoặc dịch vụ mới phát hành được cung cấp cho tất cả khách hàng.

Definition (English Meaning)

The point at which a newly released product or service is available to all customers.

Ví dụ Thực tế với 'General availability'

  • "The new software update will reach general availability next month."

    "Bản cập nhật phần mềm mới sẽ đạt trạng thái cung cấp rộng rãi vào tháng tới."

  • "We are pleased to announce the general availability of our new cloud service."

    "Chúng tôi vui mừng thông báo về việc cung cấp rộng rãi dịch vụ đám mây mới của chúng tôi."

  • "The software has been in beta testing for several months and is now in general availability."

    "Phần mềm đã trải qua giai đoạn thử nghiệm beta trong vài tháng và hiện đang trong giai đoạn cung cấp rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'General availability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: general availability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public availability(khả năng cung cấp công khai)
commercial release(phát hành thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited availability(khả năng cung cấp hạn chế)
beta release(phát hành bản beta)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'General availability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và kinh doanh để chỉ giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển và triển khai sản phẩm. Nó khác với các giai đoạn thử nghiệm như 'beta testing' hay 'limited availability' khi chỉ một nhóm nhỏ người dùng được phép sử dụng. 'General availability' đánh dấu sự ra mắt chính thức và rộng rãi của sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘for’ thường được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà general availability hướng đến (ví dụ: general availability for enterprise customers). ‘to’ thường được dùng để chỉ đối tượng nhận được general availability (ví dụ: general availability to all users).

Ngữ pháp ứng dụng với 'General availability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)