(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ release candidate
C1

release candidate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản ứng cử phát hành bản ứng cử phát hành phiên bản tiềm năng phát hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Release candidate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiên bản phần mềm có khả năng đã sẵn sàng để phát hành, trừ khi phát hiện các lỗi nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

A version of software that is potentially ready to be released unless significant bugs are found.

Ví dụ Thực tế với 'Release candidate'

  • "The company released a release candidate of its new operating system to beta testers."

    "Công ty đã phát hành một phiên bản ứng cử phát hành của hệ điều hành mới cho những người dùng thử nghiệm beta."

  • "If no major bugs are found, this release candidate will become the official version."

    "Nếu không tìm thấy lỗi lớn nào, phiên bản ứng cử phát hành này sẽ trở thành phiên bản chính thức."

  • "The release candidate is available for download on the company's website."

    "Phiên bản ứng cử phát hành có sẵn để tải xuống trên trang web của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Release candidate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: release candidate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beta version(phiên bản beta)
pre-release version(phiên bản tiền phát hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

final version(phiên bản cuối cùng)
production version(phiên bản chính thức)

Từ liên quan (Related Words)

software development(phát triển phần mềm)
testing(kiểm thử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Release candidate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'release candidate' được sử dụng trong quy trình phát triển phần mềm để chỉ một phiên bản gần như hoàn thiện của một sản phẩm. Nó được phát hành cho một nhóm người dùng hạn chế (ví dụ: người dùng beta) để thử nghiệm trong môi trường thực tế. Mục đích là để tìm ra và sửa chữa bất kỳ lỗi hoặc vấn đề nào còn tồn tại trước khi phát hành phiên bản chính thức cho công chúng. Việc sử dụng 'candidate' ngụ ý rằng phiên bản này đang 'ứng cử' để trở thành phiên bản cuối cùng, và số phận của nó phụ thuộc vào kết quả thử nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Release candidate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)