(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ general cognition
C1

general cognition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức tổng quát nhận thức chung khả năng nhận thức tổng thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'General cognition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận thức chung đề cập đến phạm vi rộng lớn các chức năng và quá trình trí tuệ liên quan đến tri giác, sự chú ý, trí nhớ, ngôn ngữ, học tập, lý luận, giải quyết vấn đề và ra quyết định, không cụ thể cho một lĩnh vực hoặc bối cảnh nhất định nào.

Definition (English Meaning)

General cognition refers to the broad range of intellectual functions and processes related to perception, attention, memory, language, learning, reasoning, problem-solving, and decision-making that are not specific to a particular domain or context.

Ví dụ Thực tế với 'General cognition'

  • "The study aimed to assess the impact of sleep deprivation on general cognition."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích đánh giá tác động của việc thiếu ngủ đối với nhận thức chung."

  • "Age-related decline in general cognition can be mitigated through regular exercise."

    "Sự suy giảm nhận thức chung liên quan đến tuổi tác có thể được giảm thiểu thông qua tập thể dục thường xuyên."

  • "Researchers are investigating the neural correlates of general cognition."

    "Các nhà nghiên cứu đang điều tra các mối tương quan thần kinh của nhận thức chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'General cognition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

global cognition(nhận thức toàn cầu)
overall cognitive function(chức năng nhận thức tổng thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

specific cognition(nhận thức cụ thể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'General cognition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả khả năng nhận thức tổng thể của một cá nhân, trái ngược với các khía cạnh nhận thức cụ thể hơn. Nó nhấn mạnh đến các quá trình nhận thức cơ bản và khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ được dùng để chỉ bản chất của nhận thức, ví dụ: 'studies of general cognition'. 'In' có thể dùng để chỉ vai trò của nhận thức trong một lĩnh vực, ví dụ: 'the role of general cognition in problem solving'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'General cognition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)