laws of war
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laws of war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận của luật quốc tế liên quan đến các biện minh chấp nhận được để tham gia vào chiến tranh (jus ad bellum) và các giới hạn đối với hành vi chiến tranh có thể chấp nhận được (jus in bello), còn được gọi là luật nhân đạo quốc tế.
Definition (English Meaning)
The body of international law concerning acceptable justifications to engage in war (jus ad bellum) and the limitations to acceptable wartime conduct (jus in bello), also known as international humanitarian law.
Ví dụ Thực tế với 'Laws of war'
-
"The use of chemical weapons is strictly prohibited under the laws of war."
"Việc sử dụng vũ khí hóa học bị nghiêm cấm theo luật chiến tranh."
-
"Violations of the laws of war are considered war crimes."
"Vi phạm luật chiến tranh bị coi là tội ác chiến tranh."
-
"The International Criminal Court investigates alleged breaches of the laws of war."
"Tòa án Hình sự Quốc tế điều tra các cáo buộc vi phạm luật chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laws of war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laws of war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp quốc tế, chính trị và quân sự. Nó đề cập đến các quy tắc và nguyên tắc điều chỉnh hành vi của các quốc gia và các bên tham chiến trong thời gian chiến tranh. 'Laws of war' không phải là luật được ban hành bởi một quốc gia duy nhất mà là một bộ luật quốc tế được các quốc gia công nhận và tuân thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình huống cụ thể nằm trong phạm vi điều chỉnh của luật chiến tranh. ‘In accordance with’ có nghĩa là tuân thủ các luật chiến tranh. ‘Regarding’ được sử dụng để giới thiệu một chủ đề liên quan đến luật chiến tranh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laws of war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.