(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geological formation
C1

geological formation

noun

Nghĩa tiếng Việt

thành hệ địa chất cấu tạo địa chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geological formation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự sắp xếp hoặc cấu trúc tự nhiên của đá, trầm tích hoặc các vật liệu địa chất khác.

Definition (English Meaning)

A naturally occurring arrangement or structure of rocks, sediments, or other geological materials.

Ví dụ Thực tế với 'Geological formation'

  • "The Grand Canyon is a spectacular example of a geological formation carved by the Colorado River."

    "Hẻm núi Grand Canyon là một ví dụ ngoạn mục về sự hình thành địa chất do sông Colorado tạo ra."

  • "Scientists are studying the geological formations in the area to understand its history."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các thành hệ địa chất trong khu vực để hiểu lịch sử của nó."

  • "The unique geological formation attracts tourists from all over the world."

    "Sự hình thành địa chất độc đáo thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geological formation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geological formation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rock formation(cấu tạo đá)
stratigraphic unit(đơn vị địa tầng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tectonic plate(mảng kiến tạo)
sedimentary rock(đá trầm tích)
fault line(đường đứt gãy)
erosion(xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Geological formation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả cách các lớp đá và các vật liệu địa chất khác được hình thành và sắp xếp theo thời gian do các quá trình tự nhiên như lắng đọng, xói mòn, kiến tạo mảng và hoạt động núi lửa. Nó có thể đề cập đến một khu vực cụ thể, một loại đá đặc biệt hoặc một đặc điểm địa chất lớn hơn. Cần phân biệt với 'rock formation', có thể chỉ đơn giản là hình dạng của một tảng đá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ dùng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc sự kiện bên trong sự hình thành địa chất (ví dụ: ‘fossils in a geological formation’). ‘of’ dùng để chỉ thành phần hoặc bản chất của sự hình thành địa chất (ví dụ: ‘a geological formation of limestone’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geological formation'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This area used to have a unique geological formation before the earthquake.
Khu vực này từng có một kiến tạo địa chất độc đáo trước trận động đất.
Phủ định
The scientists didn't use to believe that this mountain was once part of a different geological formation.
Các nhà khoa học đã không tin rằng ngọn núi này từng là một phần của một kiến tạo địa chất khác.
Nghi vấn
Did this region use to be known for its impressive geological formation?
Khu vực này đã từng được biết đến với kiến tạo địa chất ấn tượng của nó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)