ghost-free
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ghost-free'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị ma ám; không có ma hoặc sự hiện diện của ma.
Ví dụ Thực tế với 'Ghost-free'
-
"The new apartment building is advertised as being ghost-free."
"Tòa nhà chung cư mới được quảng cáo là không bị ma ám."
-
"They claimed the hotel was ghost-free, but strange noises kept them awake all night."
"Họ tuyên bố khách sạn không có ma, nhưng những tiếng động lạ khiến họ thức trắng đêm."
-
"The old house was renovated and declared ghost-free by a team of paranormal investigators."
"Ngôi nhà cổ đã được cải tạo và được một nhóm các nhà điều tra siêu nhiên tuyên bố là không có ma."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ghost-free'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ghost-free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ghost-free'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả địa điểm, tòa nhà, hoặc thiết bị mà người ta tin là không có ma. Nó mang ý nghĩa khẳng định sự an toàn và yên tâm khỏi những trải nghiệm siêu nhiên tiêu cực. Khác với 'haunted' (bị ma ám) mang ý nghĩa tiêu cực và đáng sợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ghost-free'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If this house were ghost-free, I would buy it immediately.
|
Nếu căn nhà này không có ma, tôi sẽ mua nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the hotel weren't ghost-free, I wouldn't stay there.
|
Nếu khách sạn không hết ma, tôi sẽ không ở đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the building were ghost-free?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu tòa nhà không có ma không? |