(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glaring
B2

glaring

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rõ ràng chói chang gay gắt trắng trợn hiển nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glaring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất rõ ràng hoặc dễ thấy.

Definition (English Meaning)

Extremely obvious or conspicuous.

Ví dụ Thực tế với 'Glaring'

  • "There was a glaring error in his calculations."

    "Có một lỗi sai quá rõ ràng trong các phép tính của anh ta."

  • "The glaring inequality between rich and poor is a major social problem."

    "Sự bất bình đẳng quá rõ ràng giữa người giàu và người nghèo là một vấn đề xã hội lớn."

  • "He made a glaring omission in his report."

    "Anh ta đã bỏ sót một cách trắng trợn một chi tiết trong báo cáo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glaring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: glare
  • Adjective: glaring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

error(lỗi)
mistake(sai lầm)
light(ánh sáng)
sunlight(ánh sáng mặt trời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Glaring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glaring' thường được dùng để mô tả những lỗi lầm, sai sót hoặc sự thật mà ai cũng có thể nhận ra ngay lập tức vì nó quá hiển nhiên. Nó nhấn mạnh tính chất dễ thấy và không thể bỏ qua của điều gì đó. So sánh với 'obvious': 'obvious' chỉ sự hiển nhiên thông thường, trong khi 'glaring' mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự hiển nhiên đến mức khó chịu hoặc không thể chấp nhận được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glaring'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sun weren't so glaring, I would enjoy the beach more.
Nếu mặt trời không quá chói chang, tôi sẽ thích bãi biển hơn.
Phủ định
If he didn't glare at me, I wouldn't feel so uncomfortable.
Nếu anh ấy không lườm tôi, tôi sẽ không cảm thấy khó chịu như vậy.
Nghi vấn
Would you complain if the mistake were glaring?
Bạn có phàn nàn không nếu lỗi đó quá rõ ràng?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mistake was glaring, wasn't it?
Lỗi sai quá rõ ràng, đúng không?
Phủ định
She doesn't glare at me, does she?
Cô ấy không lườm tôi, phải không?
Nghi vấn
They are glaring at us, aren't they?
Họ đang lườm chúng ta, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)