dazzling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dazzling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng ấn tượng, xinh đẹp hoặc hấp dẫn; chói lọi đến mức tạm thời làm lóa mắt ai đó.
Definition (English Meaning)
Extremely impressive, beautiful, or attractive; so bright as to blind someone temporarily.
Ví dụ Thực tế với 'Dazzling'
-
"The dancer gave a dazzling performance."
"Vũ công đã có một màn trình diễn chói sáng."
-
"The city was dazzling with lights."
"Thành phố rực rỡ với ánh đèn."
-
"Her smile was dazzling."
"Nụ cười của cô ấy thật rạng rỡ."
-
"The diamond ring was dazzling."
"Chiếc nhẫn kim cương thật chói lọi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dazzling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dazzling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dazzling' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, ấn tượng mạnh mẽ, hoặc tài năng xuất chúng. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ và kinh ngạc. So với 'bright', 'dazzling' mạnh hơn về mức độ chói lọi và ấn tượng. 'Brilliant' có thể được dùng tương tự, nhưng 'dazzling' thường nghiêng về vẻ đẹp ngoại hình hoặc hiệu ứng thị giác mạnh, trong khi 'brilliant' có thể áp dụng cho cả trí tuệ và tài năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dazzling with: diễn tả một thứ gì đó (ánh sáng, vẻ đẹp, tài năng) chói lọi đến mức gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm lóa mắt. Ví dụ: 'She was dazzling with beauty.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dazzling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.