(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dazzling
B2

dazzling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chói lọi rực rỡ hào nhoáng lộng lẫy tuyệt vời ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dazzling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng ấn tượng, xinh đẹp hoặc hấp dẫn; chói lọi đến mức tạm thời làm lóa mắt ai đó.

Definition (English Meaning)

Extremely impressive, beautiful, or attractive; so bright as to blind someone temporarily.

Ví dụ Thực tế với 'Dazzling'

  • "The dancer gave a dazzling performance."

    "Vũ công đã có một màn trình diễn chói sáng."

  • "The city was dazzling with lights."

    "Thành phố rực rỡ với ánh đèn."

  • "Her smile was dazzling."

    "Nụ cười của cô ấy thật rạng rỡ."

  • "The diamond ring was dazzling."

    "Chiếc nhẫn kim cương thật chói lọi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dazzling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(tẻ nhạt, buồn tẻ)
unimpressive(không ấn tượng)
plain(giản dị, đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

glamour(vẻ quyến rũ)
sparkle(ánh lấp lánh)
shine(tỏa sáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Dazzling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dazzling' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, ấn tượng mạnh mẽ, hoặc tài năng xuất chúng. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ và kinh ngạc. So với 'bright', 'dazzling' mạnh hơn về mức độ chói lọi và ấn tượng. 'Brilliant' có thể được dùng tương tự, nhưng 'dazzling' thường nghiêng về vẻ đẹp ngoại hình hoặc hiệu ứng thị giác mạnh, trong khi 'brilliant' có thể áp dụng cho cả trí tuệ và tài năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dazzling with: diễn tả một thứ gì đó (ánh sáng, vẻ đẹp, tài năng) chói lọi đến mức gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm lóa mắt. Ví dụ: 'She was dazzling with beauty.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dazzling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)