(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global mindset
C1

global mindset

noun

Nghĩa tiếng Việt

tư duy toàn cầu tầm nhìn toàn cầu tinh thần toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global mindset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng thấu hiểu và trân trọng các nền văn hóa, quan điểm và góc nhìn khác nhau từ khắp nơi trên thế giới, và tích hợp sự hiểu biết này vào tư duy và quá trình ra quyết định của bản thân.

Definition (English Meaning)

The ability to understand and appreciate different cultures, perspectives, and viewpoints from around the world, and to integrate this understanding into one's own thinking and decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Global mindset'

  • "Developing a global mindset is crucial for success in today's interconnected world."

    "Phát triển tư duy toàn cầu là yếu tố then chốt để thành công trong thế giới kết nối ngày nay."

  • "Companies are actively seeking employees with a global mindset to drive international growth."

    "Các công ty đang tích cực tìm kiếm nhân viên có tư duy toàn cầu để thúc đẩy tăng trưởng quốc tế."

  • "A global mindset enables leaders to effectively manage diverse teams and navigate complex global challenges."

    "Tư duy toàn cầu cho phép các nhà lãnh đạo quản lý hiệu quả các nhóm đa dạng và vượt qua các thách thức toàn cầu phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global mindset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: global mindset
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

global perspective(quan điểm toàn cầu)
international outlook(tầm nhìn quốc tế)
cosmopolitan attitude(thái độ quốc tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

parochial mindset(tư duy cục bộ)
narrow-mindedness(tính hẹp hòi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Global mindset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'global mindset' vượt xa sự hiểu biết đơn thuần về các nền văn hóa khác nhau. Nó bao gồm khả năng thích ứng, tôn trọng sự đa dạng, và suy nghĩ một cách chiến lược trong bối cảnh toàn cầu. Nó liên quan đến việc nhận thức rõ về sự kết nối giữa các quốc gia và các vấn đề toàn cầu, cũng như khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách sáng tạo bằng cách sử dụng kiến thức và kinh nghiệm quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global mindset'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)