gloomily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gloomily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách buồn bã, chán nản hoặc bi quan.
Definition (English Meaning)
In a sad, depressed, or pessimistic manner.
Ví dụ Thực tế với 'Gloomily'
-
"He stared gloomily at the rain."
"Anh ấy nhìn chằm chằm vào cơn mưa một cách ảm đạm."
-
"She glanced gloomily at her unfinished work."
"Cô ấy liếc nhìn đống công việc còn dang dở một cách ảm đạm."
-
"The economy was gloomily predicted to decline."
"Nền kinh tế được dự đoán một cách ảm đạm là sẽ suy giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gloomily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gloomily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gloomily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Gloomily” thường được dùng để mô tả cách một người hành động, nói năng hoặc nhìn nhận một tình huống. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu lạc quan và sự hiện diện của nỗi buồn hoặc sự thất vọng. So với các trạng từ như “sadly” (buồn bã) hoặc “unhappily” (không vui), “gloomily” mang sắc thái nặng nề và u ám hơn. Nó thường ám chỉ một tâm trạng kéo dài và có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi. Ví dụ, một người có thể 'look gloomily out of the window' (nhìn ra ngoài cửa sổ một cách ảm đạm) hoặc 'say something gloomily' (nói điều gì đó một cách u sầu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gloomily'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seemed to stare gloomily into the abyss, as if expecting the worst.
|
Anh ấy dường như nhìn chằm chằm một cách ảm đạm vào vực thẳm, như thể đang chờ đợi điều tồi tệ nhất. |
| Phủ định |
It's better not to dwell gloomily on the past, but to focus on the future.
|
Tốt hơn là không nên chìm đắm một cách ảm đạm vào quá khứ, mà hãy tập trung vào tương lai. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to look so gloomily at the prospect of success?
|
Tại sao cô ấy lại chọn nhìn một cách ảm đạm vào viễn cảnh thành công? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looked at the rain gloomily: his picnic plans were ruined.
|
Anh ấy nhìn cơn mưa một cách ảm đạm: kế hoạch dã ngoại của anh ấy đã bị phá hỏng. |
| Phủ định |
She didn't react gloomily to the news: she had expected it all along.
|
Cô ấy không phản ứng ảm đạm với tin tức: cô ấy đã lường trước được điều đó. |
| Nghi vấn |
Did he accept the demotion gloomily: or did he see it as an opportunity to learn new skills?
|
Anh ta có chấp nhận việc giáng chức một cách ảm đạm không: hay anh ta coi đó là cơ hội để học các kỹ năng mới? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more, she would have gloomily accepted her defeat, acknowledging her lack of preparation.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã chấp nhận thất bại một cách u ám, thừa nhận sự thiếu chuẩn bị của mình. |
| Phủ định |
If he hadn't invested so recklessly, he wouldn't have gloomily watched his savings disappear.
|
Nếu anh ấy không đầu tư một cách liều lĩnh như vậy, anh ấy đã không phải buồn bã nhìn khoản tiết kiệm của mình biến mất. |
| Nghi vấn |
Would she have gloomily anticipated the rain if she had checked the weather forecast?
|
Liệu cô ấy có u ám dự đoán cơn mưa nếu cô ấy đã kiểm tra dự báo thời tiết? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had gloomily predicted the storm would ruin their picnic.
|
Cô ấy đã u ám dự đoán cơn bão sẽ phá hỏng buổi dã ngoại của họ. |
| Phủ định |
They had not gloomily accepted their fate even after the defeat.
|
Họ đã không u ám chấp nhận số phận của mình ngay cả sau thất bại. |
| Nghi vấn |
Had he gloomily watched the rain fall before deciding to stay inside?
|
Có phải anh ấy đã u ám nhìn mưa rơi trước khi quyết định ở trong nhà không? |