(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gloomily
B2

gloomily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ảm đạm một cách u sầu một cách buồn bã một cách chán nản với vẻ ảm đạm với vẻ u sầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gloomily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách buồn bã, chán nản hoặc bi quan.

Definition (English Meaning)

In a sad, depressed, or pessimistic manner.

Ví dụ Thực tế với 'Gloomily'

  • "He stared gloomily at the rain."

    "Anh ấy nhìn chằm chằm vào cơn mưa một cách ảm đạm."

  • "She glanced gloomily at her unfinished work."

    "Cô ấy liếc nhìn đống công việc còn dang dở một cách ảm đạm."

  • "The economy was gloomily predicted to decline."

    "Nền kinh tế được dự đoán một cách ảm đạm là sẽ suy giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gloomily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gloomily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Mô tả trạng thái cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Gloomily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Gloomily” thường được dùng để mô tả cách một người hành động, nói năng hoặc nhìn nhận một tình huống. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu lạc quan và sự hiện diện của nỗi buồn hoặc sự thất vọng. So với các trạng từ như “sadly” (buồn bã) hoặc “unhappily” (không vui), “gloomily” mang sắc thái nặng nề và u ám hơn. Nó thường ám chỉ một tâm trạng kéo dài và có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi. Ví dụ, một người có thể 'look gloomily out of the window' (nhìn ra ngoài cửa sổ một cách ảm đạm) hoặc 'say something gloomily' (nói điều gì đó một cách u sầu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gloomily'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He seemed to stare gloomily into the abyss, as if expecting the worst.
Anh ấy dường như nhìn chằm chằm một cách ảm đạm vào vực thẳm, như thể đang chờ đợi điều tồi tệ nhất.
Phủ định
It's better not to dwell gloomily on the past, but to focus on the future.
Tốt hơn là không nên chìm đắm một cách ảm đạm vào quá khứ, mà hãy tập trung vào tương lai.
Nghi vấn
Why did she choose to look so gloomily at the prospect of success?
Tại sao cô ấy lại chọn nhìn một cách ảm đạm vào viễn cảnh thành công?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He looked at the rain gloomily: his picnic plans were ruined.
Anh ấy nhìn cơn mưa một cách ảm đạm: kế hoạch dã ngoại của anh ấy đã bị phá hỏng.
Phủ định
She didn't react gloomily to the news: she had expected it all along.
Cô ấy không phản ứng ảm đạm với tin tức: cô ấy đã lường trước được điều đó.
Nghi vấn
Did he accept the demotion gloomily: or did he see it as an opportunity to learn new skills?
Anh ta có chấp nhận việc giáng chức một cách ảm đạm không: hay anh ta coi đó là cơ hội để học các kỹ năng mới?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced more, she would have gloomily accepted her defeat, acknowledging her lack of preparation.
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã chấp nhận thất bại một cách u ám, thừa nhận sự thiếu chuẩn bị của mình.
Phủ định
If he hadn't invested so recklessly, he wouldn't have gloomily watched his savings disappear.
Nếu anh ấy không đầu tư một cách liều lĩnh như vậy, anh ấy đã không phải buồn bã nhìn khoản tiết kiệm của mình biến mất.
Nghi vấn
Would she have gloomily anticipated the rain if she had checked the weather forecast?
Liệu cô ấy có u ám dự đoán cơn mưa nếu cô ấy đã kiểm tra dự báo thời tiết?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had gloomily predicted the storm would ruin their picnic.
Cô ấy đã u ám dự đoán cơn bão sẽ phá hỏng buổi dã ngoại của họ.
Phủ định
They had not gloomily accepted their fate even after the defeat.
Họ đã không u ám chấp nhận số phận của mình ngay cả sau thất bại.
Nghi vấn
Had he gloomily watched the rain fall before deciding to stay inside?
Có phải anh ấy đã u ám nhìn mưa rơi trước khi quyết định ở trong nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)