percussion instrument
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Percussion instrument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ được tạo ra âm thanh bằng cách gõ, lắc, cào, chà xát, gảy, hoặc thổi.
Definition (English Meaning)
A musical instrument that is sounded by striking, shaking, scraping, rubbing, plucking, or blowing.
Ví dụ Thực tế với 'Percussion instrument'
-
"The orchestra features a wide range of percussion instruments."
"Dàn nhạc có một loạt các nhạc cụ gõ."
-
"She plays the percussion instrument in the school band."
"Cô ấy chơi nhạc cụ gõ trong ban nhạc của trường."
-
"The concert featured a solo performance on a rare percussion instrument."
"Buổi hòa nhạc có một buổi biểu diễn độc tấu trên một nhạc cụ gõ quý hiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Percussion instrument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: percussion instrument
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Percussion instrument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm một loạt các nhạc cụ, từ trống và chuông đến xylophone và maracas. Điểm chung là âm thanh được tạo ra bằng cách tác động vật lý vào nhạc cụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: playing *in* a percussion ensemble, the variety *of* percussion instruments.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Percussion instrument'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.