good debt
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good debt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản nợ được sử dụng để mua tài sản có giá trị tăng lên hoặc tạo ra thu nhập, cuối cùng làm tăng giá trị tài sản ròng của bạn.
Definition (English Meaning)
Debt that is used to purchase assets that appreciate in value or generate income, ultimately increasing your net worth.
Ví dụ Thực tế với 'Good debt'
-
"Taking out a loan to invest in a new business venture can be considered good debt if the business is successful."
"Vay tiền để đầu tư vào một dự án kinh doanh mới có thể được coi là một khoản nợ tốt nếu doanh nghiệp thành công."
-
"A mortgage is often considered good debt because the value of the property may increase over time."
"Thế chấp nhà thường được coi là một khoản nợ tốt vì giá trị của tài sản có thể tăng lên theo thời gian."
-
"Student loans can be good debt if they lead to a high-paying job."
"Các khoản vay sinh viên có thể là nợ tốt nếu chúng dẫn đến một công việc được trả lương cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good debt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: không áp dụng (là một cụm từ)
- Verb: không áp dụng
- Adjective: good
- Adverb: không áp dụng
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good debt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Good debt" là một khái niệm trong tài chính cá nhân và đầu tư, trái ngược với "bad debt" (nợ xấu) thường dùng để chi tiêu cho các mặt hàng tiêu dùng mất giá nhanh chóng. "Good debt" là khoản vay có khả năng mang lại lợi nhuận trong tương lai, chẳng hạn như vay để mua nhà, đầu tư vào giáo dục hoặc bắt đầu kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với "good debt for" để chỉ mục đích sử dụng khoản nợ, ví dụ: "This is a good debt for building a new factory."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good debt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.