evil act
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evil act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Evil" là một tính từ mô tả một điều gì đó vô cùng phi đạo đức và độc ác. "Act" là một danh từ chỉ một hành động, việc làm.
Definition (English Meaning)
"Evil" as an adjective describes something profoundly immoral and wicked. "Act" as a noun refers to a thing done; a deed.
Ví dụ Thực tế với 'Evil act'
-
"Committing an evil act can have severe consequences."
"Thực hiện một hành động xấu xa có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."
-
"The murder was described as an evil act of pure malice."
"Vụ giết người được mô tả là một hành động xấu xa của sự ác tâm thuần túy."
-
"Spreading false rumors is an evil act that can ruin someone's reputation."
"Lan truyền tin đồn sai sự thật là một hành động xấu xa có thể hủy hoại danh tiếng của ai đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evil act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: evil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evil act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "evil act" thường được sử dụng để mô tả một hành động có bản chất xấu xa, gây hại hoặc vi phạm các chuẩn mực đạo đức nghiêm trọng. Mức độ của hành động "evil" thường cao hơn so với những hành động "bad" hoặc "wrong". Nó mang tính chất cố ý gây hại và thường liên quan đến động cơ đen tối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evil act'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should condemn any evil act he witnesses.
|
Anh ấy nên lên án bất kỳ hành động xấu xa nào mà anh ấy chứng kiến. |
| Phủ định |
You mustn't commit such an evil act again.
|
Bạn không được phép thực hiện một hành động xấu xa như vậy nữa. |
| Nghi vấn |
Could she have prevented that evil act from happening?
|
Liệu cô ấy có thể ngăn chặn hành động xấu xa đó xảy ra không? |