(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ government-in-waiting
C1

government-in-waiting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ tương lai chính phủ tiềm năng đảng cầm quyền tương lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government-in-waiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đảng đối lập được dự đoán sẽ thắng cử trong cuộc bầu cử tiếp theo và đang chuẩn bị để tiếp quản chính phủ.

Definition (English Meaning)

The opposition party that is expected to win the next election and is preparing to take over government.

Ví dụ Thực tế với 'Government-in-waiting'

  • "The Labour party is currently seen as the government-in-waiting."

    "Đảng Lao động hiện đang được xem là chính phủ chờ đợi."

  • "After years in opposition, they are now the government-in-waiting."

    "Sau nhiều năm ở phe đối lập, họ giờ đây là chính phủ chờ đợi."

  • "The opinion polls suggest that we are the government-in-waiting."

    "Các cuộc thăm dò ý kiến cho thấy chúng ta là chính phủ chờ đợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Government-in-waiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: government-in-waiting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

opposition party(đảng đối lập)
incumbent government(chính phủ đương nhiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Government-in-waiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một đảng phái chính trị có khả năng cao sẽ chiến thắng trong cuộc bầu cử sắp tới và đang có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc điều hành đất nước. Nó ngụ ý rằng đảng này không chỉ đơn thuần là đối lập mà còn là một chính phủ thay thế tiềm năng, sẵn sàng để nắm quyền. Sự khác biệt với 'opposition party' (đảng đối lập) là 'government-in-waiting' nhấn mạnh vào sự sẵn sàng và khả năng lãnh đạo trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

‘of’ thường được dùng để chỉ bản chất hoặc vai trò của đảng: ‘a government-in-waiting of the people’ (một chính phủ chờ đợi của nhân dân). 'as' được dùng để diễn tả việc được xem như là một chính phủ chờ đợi: 'They are seen as the government-in-waiting.' (Họ được xem như chính phủ chờ đợi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Government-in-waiting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)