managing partner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Managing partner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên hợp danh trong một công ty hợp danh (đặc biệt là một công ty luật hoặc công ty kế toán) chịu trách nhiệm quản lý hành chính và điều hành của công ty.
Definition (English Meaning)
A partner in a partnership (especially a law firm or accounting firm) who is responsible for the administrative and operational management of the firm.
Ví dụ Thực tế với 'Managing partner'
-
"The managing partner decided to implement a new marketing strategy."
"Thành viên hợp danh quản lý quyết định thực hiện một chiến lược marketing mới."
-
"As the managing partner, she oversees all the firm's major projects."
"Với tư cách là thành viên hợp danh quản lý, cô ấy giám sát tất cả các dự án lớn của công ty."
-
"He was promoted to managing partner after years of dedicated service."
"Ông ấy đã được thăng chức thành thành viên hợp danh quản lý sau nhiều năm cống hiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Managing partner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: managing partner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Managing partner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chức danh này thường chỉ người có quyền lực và trách nhiệm cao nhất trong việc điều hành công ty. Họ có thể đưa ra các quyết định chiến lược và quản lý các hoạt động hàng ngày. Cần phân biệt với 'junior partner' (thành viên hợp danh cấp dưới) hoặc 'equity partner' (thành viên hợp danh sở hữu cổ phần).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Managing partner of [tên công ty]' chỉ rõ người đó là người quản lý của công ty đó. 'Managing partner at [tên công ty]' cũng có ý tương tự, nhưng có thể mang sắc thái chỉ vị trí làm việc hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Managing partner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.