masterstroke
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masterstroke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc bước đi xuất sắc và quyết định.
Definition (English Meaning)
A brilliant and decisive act or move.
Ví dụ Thực tế với 'Masterstroke'
-
"His resignation was a masterstroke, forcing the government to call an election."
"Việc ông từ chức là một nước cờ cao tay, buộc chính phủ phải tổ chức bầu cử."
-
"The deal was a masterstroke of political maneuvering."
"Thỏa thuận đó là một nước đi cao tay trong việc vận động chính trị."
-
"Hiring him was a masterstroke; he turned the company around."
"Việc thuê anh ấy là một quyết định sáng suốt; anh ấy đã xoay chuyển tình thế công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Masterstroke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: masterstroke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Masterstroke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'masterstroke' nhấn mạnh tính thông minh, khéo léo và hiệu quả đặc biệt. Nó thường ám chỉ một hành động bất ngờ, có tính đột phá, giải quyết vấn đề một cách triệt để và mang lại thành công lớn. So với các từ đồng nghĩa như 'coup', 'feat', 'triumph', 'masterstroke' có sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự tinh xảo và chiến lược hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc tình huống mà hành động xuất sắc diễn ra. Ví dụ: 'a masterstroke of diplomacy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Masterstroke'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.