(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ masterstroke
C1

masterstroke

noun

Nghĩa tiếng Việt

nước cờ cao tay hành động xuất sắc quyết định sáng suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masterstroke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc bước đi xuất sắc và quyết định.

Definition (English Meaning)

A brilliant and decisive act or move.

Ví dụ Thực tế với 'Masterstroke'

  • "His resignation was a masterstroke, forcing the government to call an election."

    "Việc ông từ chức là một nước cờ cao tay, buộc chính phủ phải tổ chức bầu cử."

  • "The deal was a masterstroke of political maneuvering."

    "Thỏa thuận đó là một nước đi cao tay trong việc vận động chính trị."

  • "Hiring him was a masterstroke; he turned the company around."

    "Việc thuê anh ấy là một quyết định sáng suốt; anh ấy đã xoay chuyển tình thế công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Masterstroke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: masterstroke
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coup(hành động bất ngờ và thành công)
feat(chiến công, kỳ công)
triumph(thắng lợi, thành công lớn)
tour de force(một màn trình diễn, thành tựu ấn tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

blunder(sai lầm ngớ ngẩn)
failure(thất bại)
fiasco(sự thất bại thảm hại)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
tactics(chiến thuật)
ingenuity(sự khéo léo, tài tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Masterstroke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'masterstroke' nhấn mạnh tính thông minh, khéo léo và hiệu quả đặc biệt. Nó thường ám chỉ một hành động bất ngờ, có tính đột phá, giải quyết vấn đề một cách triệt để và mang lại thành công lớn. So với các từ đồng nghĩa như 'coup', 'feat', 'triumph', 'masterstroke' có sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự tinh xảo và chiến lược hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc tình huống mà hành động xuất sắc diễn ra. Ví dụ: 'a masterstroke of diplomacy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Masterstroke'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)