groceries
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groceries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng tạp phẩm; thực phẩm và các mặt hàng khác bạn mua ở siêu thị hoặc cửa hàng tạp hóa.
Definition (English Meaning)
Food and other items that you buy in a supermarket or grocery store.
Ví dụ Thực tế với 'Groceries'
-
"I need to go to the store to buy groceries."
"Tôi cần đến cửa hàng để mua đồ tạp phẩm."
-
"She spends about $100 a week on groceries."
"Cô ấy chi khoảng 100 đô la mỗi tuần cho hàng tạp phẩm."
-
"We have to carry the groceries up three flights of stairs."
"Chúng tôi phải mang đồ tạp phẩm lên ba tầng lầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groceries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: groceries
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groceries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'groceries' luôn ở dạng số nhiều. Nó đề cập đến các mặt hàng thiết yếu hàng ngày như thực phẩm, đồ uống và các đồ dùng gia đình nhỏ khác. Mặc dù có thể mua 'groceries' ở nhiều nơi, nhưng nó thường liên quan đến việc mua sắm ở siêu thị hoặc cửa hàng tạp hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Groceries for': dùng để chỉ mục đích mua hàng tạp phẩm (vd: groceries for the week). 'Groceries from': dùng để chỉ nơi mua hàng tạp phẩm (vd: groceries from the store). 'Groceries in': dùng để chỉ việc đựng hàng tạp phẩm trong cái gì (vd: groceries in a bag).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groceries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.