(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bunch
A2

bunch

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chùm nhóm túm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bunch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một nhóm những thứ, thường là cùng loại, mọc hoặc được buộc lại với nhau

Definition (English Meaning)

a number of things, typically of the same kind, growing or fastened together

Ví dụ Thực tế với 'Bunch'

  • "She bought a bunch of roses for her mother."

    "Cô ấy mua một bó hoa hồng cho mẹ."

  • "I found a bunch of keys on the street."

    "Tôi tìm thấy một chùm chìa khóa trên đường."

  • "The children were a happy bunch."

    "Những đứa trẻ là một nhóm vui vẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bunch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

single(đơn lẻ)
individual(cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Bunch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bunch' thường được dùng để chỉ một nhóm các vật thể tương tự, như hoa, chìa khóa, nho, hoặc chuối. Nó mang ý nghĩa tập hợp lại với nhau một cách tự nhiên hoặc có chủ ý. So với 'group', 'bunch' mang tính chất ít trang trọng và cụ thể hơn về số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'bunch of' được dùng để chỉ thành phần tạo nên nhóm đó. Ví dụ: 'a bunch of flowers', 'a bunch of keys'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bunch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)