bunch
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bunch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một nhóm những thứ, thường là cùng loại, mọc hoặc được buộc lại với nhau
Definition (English Meaning)
a number of things, typically of the same kind, growing or fastened together
Ví dụ Thực tế với 'Bunch'
-
"She bought a bunch of roses for her mother."
"Cô ấy mua một bó hoa hồng cho mẹ."
-
"I found a bunch of keys on the street."
"Tôi tìm thấy một chùm chìa khóa trên đường."
-
"The children were a happy bunch."
"Những đứa trẻ là một nhóm vui vẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bunch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bunch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bunch' thường được dùng để chỉ một nhóm các vật thể tương tự, như hoa, chìa khóa, nho, hoặc chuối. Nó mang ý nghĩa tập hợp lại với nhau một cách tự nhiên hoặc có chủ ý. So với 'group', 'bunch' mang tính chất ít trang trọng và cụ thể hơn về số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bunch of' được dùng để chỉ thành phần tạo nên nhóm đó. Ví dụ: 'a bunch of flowers', 'a bunch of keys'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bunch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.